Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229,257
|
152,085
|
121,245
|
180,837
|
158,765
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
229,257
|
152,085
|
121,245
|
180,837
|
158,765
|
Giá vốn hàng bán
|
223,136
|
144,648
|
116,087
|
172,840
|
153,466
|
Lợi nhuận gộp
|
6,121
|
7,437
|
5,158
|
7,997
|
5,299
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
392
|
1,775
|
690
|
672
|
619
|
Chi phí tài chính
|
3,335
|
3,659
|
2,003
|
3,933
|
2,654
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,335
|
3,659
|
0
|
0
|
2,654
|
Chi phí bán hàng
|
312
|
2,366
|
582
|
438
|
211
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,818
|
2,053
|
1,563
|
3,290
|
1,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,048
|
1,133
|
1,700
|
1,009
|
1,157
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
27
|
370
|
|
Chi phí khác
|
1
|
10
|
0
|
500
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-10
|
27
|
-129
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,047
|
1,123
|
1,727
|
880
|
1,157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
242
|
257
|
345
|
203
|
264
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
242
|
257
|
345
|
203
|
264
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
805
|
866
|
1,382
|
677
|
893
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
805
|
866
|
1,382
|
677
|
893
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|