単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 229,257 152,085 121,245 180,837 158,765
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 229,257 152,085 121,245 180,837 158,765
Giá vốn hàng bán 223,136 144,648 116,087 172,840 153,466
Lợi nhuận gộp 6,121 7,437 5,158 7,997 5,299
Doanh thu hoạt động tài chính 392 1,775 690 672 619
Chi phí tài chính 3,335 3,659 2,003 3,933 2,654
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,335 3,659 0 0 2,654
Chi phí bán hàng 312 2,366 582 438 211
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,818 2,053 1,563 3,290 1,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,048 1,133 1,700 1,009 1,157
Thu nhập khác 0 27 370
Chi phí khác 1 10 0 500 1
Lợi nhuận khác -1 -10 27 -129 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,047 1,123 1,727 880 1,157
Chi phí thuế TNDN hiện hành 242 257 345 203 264
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 242 257 345 203 264
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 805 866 1,382 677 893
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 805 866 1,382 677 893
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)