I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,047
|
1,177
|
1,727
|
880
|
1,157
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,759
|
2,621
|
2,059
|
-4,163
|
3,200
|
- Khấu hao TSCĐ
|
696
|
728
|
786
|
778
|
775
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,880
|
|
0
|
1,169
|
390
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-392
|
-1,766
|
-729
|
2,887
|
-619
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,335
|
3,659
|
2,003
|
-8,997
|
2,654
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,807
|
3,799
|
3,786
|
-3,283
|
4,356
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,615
|
2,758
|
9,596
|
10,482
|
-554
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16,291
|
846
|
5,570
|
-6,449
|
-10,230
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,089
|
7,419
|
-9,301
|
4,519
|
-6,655
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98
|
296
|
-505
|
280
|
-229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,335
|
-3,672
|
-3,068
|
10,075
|
-2,839
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-852
|
|
0
|
0
|
-500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,286
|
11,444
|
6,079
|
15,624
|
-16,651
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,113
|
-736
|
-530
|
1,100
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,600
|
-31,400
|
-31,650
|
-36,700
|
-38,030
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
31,000
|
6,945
|
99,605
|
22,530
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-6,000
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6,000
|
-6,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
392
|
975
|
154
|
-1,521
|
966
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11,321
|
-6,161
|
-19,081
|
56,484
|
-14,534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
120,352
|
129,741
|
113,697
|
118,372
|
162,368
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128,257
|
-136,148
|
-117,182
|
-119,279
|
-142,370
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,905
|
-6,407
|
-3,485
|
-907
|
19,998
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,940
|
-1,124
|
-16,488
|
71,201
|
-11,187
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,867
|
31,927
|
30,803
|
14,315
|
21,874
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,927
|
30,803
|
14,315
|
46,317
|
10,687
|