TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
300,530
|
296,595
|
238,946
|
248,144
|
262,573
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,927
|
30,803
|
14,315
|
1,874
|
10,687
|
1. Tiền
|
5,327
|
4,203
|
4,315
|
1,874
|
687
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,600
|
26,600
|
10,000
|
0
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,000
|
19,000
|
0
|
20,000
|
7,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
183,902
|
190,357
|
164,562
|
168,320
|
175,688
|
1. Phải thu khách hàng
|
109,232
|
98,116
|
89,292
|
85,738
|
68,217
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,099
|
78,078
|
47,753
|
70,219
|
87,972
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
340
|
1,532
|
1,180
|
900
|
453
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,369
|
-2,369
|
-2,369
|
-3,537
|
-3,953
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,220
|
56,375
|
59,035
|
57,253
|
67,455
|
1. Hàng tồn kho
|
57,220
|
56,375
|
59,035
|
57,253
|
67,455
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
481
|
60
|
1,034
|
696
|
1,243
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
458
|
60
|
640
|
696
|
732
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22
|
0
|
394
|
0
|
509
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,566
|
36,677
|
81,066
|
79,464
|
78,920
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,257
|
30,266
|
80,730
|
79,464
|
78,726
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,788
|
19,845
|
21,767
|
69,142
|
18,661
|
- Nguyên giá
|
24,130
|
24,867
|
27,524
|
75,532
|
25,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,343
|
-5,021
|
-5,758
|
-6,389
|
-7,064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,469
|
10,420
|
58,963
|
10,322
|
60,066
|
- Nguyên giá
|
10,723
|
10,723
|
59,316
|
10,723
|
60,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-254
|
-303
|
-353
|
-402
|
-465
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
309
|
411
|
336
|
0
|
193
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
309
|
411
|
336
|
0
|
193
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
331,096
|
333,272
|
320,012
|
327,608
|
341,492
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
164,516
|
165,821
|
151,180
|
158,099
|
171,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
164,516
|
165,821
|
151,180
|
158,099
|
171,195
|
1. Vay và nợ ngắn
|
159,887
|
153,480
|
149,105
|
149,977
|
169,996
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
635
|
6,376
|
292
|
6,293
|
173
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,472
|
3,245
|
887
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
251
|
624
|
896
|
1,276
|
892
|
6. Phải trả người lao động
|
271
|
183
|
0
|
318
|
134
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
1,913
|
0
|
236
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,580
|
167,450
|
168,832
|
169,509
|
170,298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,580
|
167,450
|
168,832
|
169,509
|
170,298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
157,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,080
|
9,950
|
11,332
|
12,009
|
12,798
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
331,096
|
333,272
|
320,012
|
327,608
|
341,492
|