I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
18,400
|
256,810
|
27,564
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
0
|
-49,374
|
-242,144
|
-26,587
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-151
|
-734
|
-1,781
|
-1,236
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-1,302
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-945
|
-1,218
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,312
|
27,250
|
98,505
|
15,938
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,005
|
-13,630
|
-132,523
|
-59,431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,844
|
-18,089
|
-22,078
|
-46,273
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-8,575
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-18,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
43,000
|
7,711
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-106,196
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
46,000
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
7,333
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-36,438
|
7,711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
21,000
|
19,000
|
60,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
51,532
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-15,700
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-117
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21,000
|
19,000
|
60,000
|
35,715
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
156
|
911
|
1,484
|
-2,847
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
156
|
1,067
|
7,657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
156
|
1,067
|
2,551
|
4,810
|