Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
291,962
|
42,594
|
7,790
|
111,273
|
60,330
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
269
|
Doanh thu thuần
|
291,962
|
42,594
|
7,790
|
111,273
|
60,060
|
Giá vốn hàng bán
|
286,713
|
37,577
|
7,274
|
106,123
|
56,320
|
Lợi nhuận gộp
|
5,249
|
5,017
|
516
|
5,150
|
3,741
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,139
|
16,001
|
15,101
|
0
|
1,000
|
Chi phí tài chính
|
262
|
699
|
157
|
2,888
|
1,108
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
357
|
310
|
238
|
2,888
|
3,134
|
Chi phí bán hàng
|
1,889
|
0
|
|
103
|
823
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,604
|
3,840
|
1,542
|
1,719
|
3,578
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,632
|
16,479
|
13,918
|
441
|
-768
|
Thu nhập khác
|
227
|
0
|
|
48
|
28,871
|
Chi phí khác
|
1,906
|
47
|
726
|
340
|
53
|
Lợi nhuận khác
|
-1,679
|
-47
|
-726
|
-292
|
28,818
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
953
|
16,432
|
13,193
|
149
|
28,050
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
400
|
2,772
|
1,949
|
29
|
195
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
41
|
|
0
|
21,457
|
Chi phí thuế TNDN
|
400
|
2,813
|
1,949
|
29
|
21,652
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
553
|
13,620
|
11,244
|
120
|
6,398
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-92
|
48
|
|
0
|
-26
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
645
|
13,571
|
11,244
|
120
|
6,424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|