TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
336,633
|
315,318
|
355,471
|
375,555
|
368,228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,316
|
4,010
|
5,919
|
3,153
|
4,897
|
1. Tiền
|
5,316
|
4,010
|
5,919
|
3,153
|
4,897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224,791
|
220,431
|
236,761
|
278,569
|
269,202
|
1. Phải thu khách hàng
|
186,026
|
184,293
|
194,515
|
235,210
|
245,206
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,501
|
4,661
|
10,002
|
11,733
|
6,438
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,265
|
32,238
|
32,869
|
32,250
|
18,183
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-761
|
-624
|
-624
|
-624
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,638
|
54,118
|
63,251
|
57,605
|
64,276
|
1. Hàng tồn kho
|
59,638
|
54,118
|
63,251
|
57,605
|
64,276
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,887
|
36,759
|
49,540
|
36,228
|
29,853
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
46,887
|
36,759
|
49,540
|
31,382
|
28,058
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4,846
|
1,795
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
678,263
|
664,459
|
644,972
|
655,227
|
677,760
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,632
|
9,771
|
9,771
|
9,912
|
24,463
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,632
|
9,771
|
9,771
|
9,912
|
24,463
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
501,963
|
495,079
|
488,022
|
488,745
|
468,420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
501,963
|
495,079
|
488,022
|
488,374
|
468,088
|
- Nguyên giá
|
2,159,242
|
2,174,193
|
2,188,189
|
2,193,531
|
2,180,265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,657,279
|
-1,679,115
|
-1,700,167
|
-1,705,158
|
-1,712,177
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
372
|
332
|
- Nguyên giá
|
862
|
862
|
862
|
1,330
|
1,330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-862
|
-862
|
-862
|
-958
|
-997
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
150,410
|
146,075
|
143,056
|
155,554
|
149,870
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87,408
|
83,072
|
80,053
|
92,551
|
86,867
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
63,003
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,014,896
|
979,777
|
1,000,443
|
1,030,782
|
1,045,989
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
715,859
|
665,692
|
676,811
|
693,027
|
733,672
|
I. Nợ ngắn hạn
|
485,142
|
516,141
|
549,012
|
560,881
|
593,500
|
1. Vay và nợ ngắn
|
102,596
|
178,441
|
268,512
|
276,438
|
243,445
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
173,399
|
113,255
|
103,944
|
141,332
|
190,731
|
4. Người mua trả tiền trước
|
893
|
0
|
0
|
684
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45,432
|
39,443
|
32,329
|
20,355
|
30,054
|
6. Phải trả người lao động
|
57,597
|
70,041
|
77,640
|
111,404
|
51,653
|
7. Chi phí phải trả
|
36,781
|
9,184
|
0
|
2,077
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,422
|
21,224
|
6,149
|
3,527
|
5,577
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
29,088
|
70,739
|
51,661
|
0
|
35,175
|
II. Nợ dài hạn
|
230,718
|
149,551
|
127,799
|
132,147
|
140,171
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
9,270
|
12,752
|
11,218
|
12,845
|
11,996
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
234
|
234
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
218,837
|
134,189
|
114,205
|
117,673
|
126,548
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,376
|
2,376
|
2,376
|
1,628
|
1,628
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
299,036
|
314,086
|
323,632
|
337,755
|
312,317
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
299,036
|
314,086
|
323,632
|
337,755
|
312,317
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
214,183
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
7,825
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,028
|
92,077
|
101,623
|
115,746
|
90,308
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,934
|
13,813
|
8,778
|
5,065
|
36,866
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,014,896
|
979,777
|
1,000,443
|
1,030,782
|
1,045,989
|