Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
664,901
|
743,102
|
570,549
|
657,545
|
623,658
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
664,901
|
743,102
|
570,549
|
657,545
|
623,658
|
Giá vốn hàng bán
|
596,113
|
679,530
|
512,004
|
590,422
|
563,255
|
Lợi nhuận gộp
|
68,788
|
63,572
|
58,545
|
67,123
|
60,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
406
|
23
|
409
|
16
|
Chi phí tài chính
|
11,043
|
5,601
|
6,332
|
5,918
|
5,575
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,043
|
5,601
|
6,332
|
5,918
|
5,575
|
Chi phí bán hàng
|
4,219
|
4,491
|
4,803
|
4,539
|
3,962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,507
|
34,395
|
35,827
|
38,748
|
35,198
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,046
|
19,492
|
11,606
|
18,327
|
15,684
|
Thu nhập khác
|
495
|
788
|
-601
|
476
|
746
|
Chi phí khác
|
|
1,167
|
-752
|
63
|
123
|
Lợi nhuận khác
|
495
|
-380
|
150
|
413
|
623
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,540
|
19,112
|
11,757
|
18,740
|
16,307
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,515
|
4,063
|
2,210
|
4,617
|
3,484
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,515
|
4,063
|
2,210
|
4,617
|
3,484
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,025
|
15,049
|
9,546
|
14,123
|
12,823
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,025
|
15,049
|
9,546
|
14,123
|
12,823
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|