I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,540
|
19,112
|
11,757
|
18,740
|
16,307
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
62,000
|
78,537
|
-949
|
-25,249
|
63,356
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,896
|
21,835
|
21,052
|
20,902
|
22,622
|
- Các khoản dự phòng
|
29,088
|
51,507
|
-28,310
|
-51,661
|
35,175
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-406
|
-23
|
-409
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,043
|
5,601
|
6,332
|
5,918
|
5,575
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79,540
|
97,649
|
10,808
|
-6,510
|
79,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
407,347
|
3,461
|
-16,194
|
-44,260
|
66,794
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,667
|
5,520
|
-9,133
|
5,645
|
-6,012
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-173,208
|
-82,282
|
-16,907
|
64,100
|
-90,797
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16,806
|
14,465
|
-9,762
|
5,660
|
9,008
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,043
|
-5,610
|
-6,322
|
-5,918
|
-5,575
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-84,521
|
-2,000
|
-3,288
|
-4,000
|
-4,024
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
849
|
77
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,738
|
-4,143
|
-7,306
|
-577
|
-6,750
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234,849
|
27,059
|
-58,105
|
14,990
|
42,383
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,221
|
-19,967
|
-9,710
|
-24,724
|
-16,501
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
406
|
-363
|
795
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,194
|
-19,560
|
-10,073
|
-23,929
|
-16,486
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
176,744
|
216,175
|
115,540
|
149,416
|
122,499
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-395,625
|
-224,979
|
-45,454
|
-138,022
|
-146,617
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
|
0
|
-5,222
|
-36
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-218,893
|
-8,804
|
70,087
|
6,173
|
-24,154
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
762
|
-1,305
|
1,909
|
-2,767
|
1,744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,553
|
5,316
|
4,010
|
5,919
|
3,153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,316
|
4,010
|
5,919
|
3,153
|
4,897
|