I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
527,424
|
810,641
|
1,124,318
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-368,633
|
-516,108
|
-732,534
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-89,893
|
-187,548
|
-220,268
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,289
|
-7,630
|
-38,807
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,595
|
-4,498
|
-11,298
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7,883
|
14,930
|
37,495
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,959
|
-75,589
|
-123,452
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,937
|
34,198
|
35,453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,599
|
-10,795
|
-49,621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,200
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,400
|
-1,533
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
389
|
0
|
1,468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,376
|
-13,195
|
-49,686
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
62,835
|
3,209
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-75,210
|
-5,049
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,700
|
200,228
|
471,028
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,002
|
-257,411
|
-424,846
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,776
|
-3,776
|
-8,600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,078
|
-73,333
|
35,741
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,483
|
-52,330
|
21,508
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,017
|
97,500
|
45,170
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,500
|
45,170
|
66,678
|