単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,235,132 1,901,897 1,729,038 2,609,217 2,607,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,235,132 1,901,897 1,729,038 2,609,217 2,607,715
Giá vốn hàng bán 2,135,024 1,802,547 1,645,303 2,540,150 2,504,504
Lợi nhuận gộp 100,108 99,350 83,735 69,068 103,210
Doanh thu hoạt động tài chính 4,636 9,631 8,020 11,315 17,032
Chi phí tài chính 39,281 38,468 30,351 30,083 42,077
Trong đó: Chi phí lãi vay 39,061 28,130 30,351 29,955 42,077
Chi phí bán hàng 1,033 1,085 1,257 1,368 1,458
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,732 24,047 17,009 20,637 26,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,698 45,381 43,138 28,294 50,041
Thu nhập khác 20 21 1 379 50
Chi phí khác 844 261 101 210 240
Lợi nhuận khác -824 -239 -100 168 -190
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,874 45,142 43,039 28,463 49,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,104 9,882 9,085 5,863 13,010
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,104 9,882 9,085 5,863 13,010
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,770 35,259 33,954 22,599 36,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,770 35,259 33,954 22,599 36,842
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)