I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
182,713
|
229,642
|
303,720
|
408,243
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-199,579
|
-164,186
|
-127,399
|
-241,371
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,904
|
-48,268
|
-53,944
|
-90,152
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,146
|
-7,205
|
-12,419
|
-13,037
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,555
|
-2,000
|
-5,653
|
-1,090
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,235
|
3,231
|
2,483
|
7,547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,243
|
-36,725
|
-29,225
|
-28,259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-58,479
|
-25,511
|
77,564
|
41,880
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,553
|
-1,353
|
-26,252
|
-464
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-567
|
0
|
-810
|
-156
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
1,468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,120
|
-1,353
|
-27,062
|
848
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
3,209
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-5,049
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,131
|
124,094
|
72,288
|
205,515
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,311
|
-85,402
|
-98,111
|
-221,022
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-8,600
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,820
|
38,692
|
-39,472
|
-12,299
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,779
|
11,828
|
11,030
|
30,428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45,170
|
13,391
|
25,219
|
36,249
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,391
|
25,219
|
36,249
|
66,678
|