1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
108.992
|
86.670
|
73.420
|
74.353
|
86.494
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
108.992
|
86.670
|
73.420
|
74.353
|
86.494
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.467
|
27.517
|
23.768
|
27.715
|
24.198
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59.526
|
59.153
|
49.651
|
46.639
|
62.296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.452
|
18.362
|
14.272
|
15.713
|
29.776
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
956
|
-101
|
3.867
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
53.313
|
42.129
|
19.368
|
76.969
|
90.468
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.698
|
14.919
|
13.562
|
16.815
|
17.960
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.821
|
42.463
|
35.972
|
40.921
|
62.451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
72.771
|
62.262
|
32.801
|
81.686
|
98.262
|
12. Thu nhập khác
|
893
|
433
|
1.103
|
1.800
|
1.094
|
13. Chi phí khác
|
2.388
|
148
|
1.343
|
1.030
|
82.491
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.495
|
285
|
-239
|
770
|
-81.396
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
71.276
|
62.547
|
32.562
|
82.456
|
16.866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.095
|
3.113
|
2.440
|
3.646
|
5.179
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-126
|
61
|
325
|
-704
|
-190
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.969
|
3.174
|
2.765
|
2.942
|
4.989
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.307
|
59.373
|
29.797
|
79.513
|
11.877
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
137
|
22
|
-43
|
422
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.170
|
59.351
|
29.840
|
79.092
|
11.876
|