単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 340,385 358,367 327,216 363,697 378,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 17
Doanh thu thuần 340,385 358,367 327,216 363,680 378,192
Giá vốn hàng bán 244,234 272,078 249,479 250,330 266,984
Lợi nhuận gộp 96,152 86,289 77,738 113,350 111,207
Doanh thu hoạt động tài chính 217 13,320 809 4,126 4,023
Chi phí tài chính 830 746 866 510 382
Trong đó: Chi phí lãi vay 824 645 863 463 378
Chi phí bán hàng 20,611 21,649 23,310 22,619 26,639
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,826 22,626 24,869 19,020 23,416
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,101 54,588 29,502 75,509 64,792
Thu nhập khác 518 354 153 287 373
Chi phí khác 329 -31 90 119 454
Lợi nhuận khác 189 385 64 168 -81
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 181
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,290 54,973 29,566 75,677 64,711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,259 11,576 5,952 15,242 12,947
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,648 0
Chi phí thuế TNDN 10,259 13,224 5,952 15,242 12,947
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,032 41,750 23,614 60,435 51,765
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,032 41,750 23,614 60,435 51,765
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)