Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
340,385
|
358,367
|
327,216
|
363,697
|
378,192
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
17
|
|
Doanh thu thuần
|
340,385
|
358,367
|
327,216
|
363,680
|
378,192
|
Giá vốn hàng bán
|
244,234
|
272,078
|
249,479
|
250,330
|
266,984
|
Lợi nhuận gộp
|
96,152
|
86,289
|
77,738
|
113,350
|
111,207
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
217
|
13,320
|
809
|
4,126
|
4,023
|
Chi phí tài chính
|
830
|
746
|
866
|
510
|
382
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
824
|
645
|
863
|
463
|
378
|
Chi phí bán hàng
|
20,611
|
21,649
|
23,310
|
22,619
|
26,639
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,826
|
22,626
|
24,869
|
19,020
|
23,416
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,101
|
54,588
|
29,502
|
75,509
|
64,792
|
Thu nhập khác
|
518
|
354
|
153
|
287
|
373
|
Chi phí khác
|
329
|
-31
|
90
|
119
|
454
|
Lợi nhuận khác
|
189
|
385
|
64
|
168
|
-81
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
181
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,290
|
54,973
|
29,566
|
75,677
|
64,711
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,259
|
11,576
|
5,952
|
15,242
|
12,947
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1,648
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,259
|
13,224
|
5,952
|
15,242
|
12,947
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,032
|
41,750
|
23,614
|
60,435
|
51,765
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,032
|
41,750
|
23,614
|
60,435
|
51,765
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|