単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,308 2,276 13,087 65,388 49,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,830 600 5,927 57,646 5,658
1. Tiền 2,830 600 5,927 36,346 5,658
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 21,300 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 33,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,411 656 5,664 2,305 4,313
1. Phải thu khách hàng 1,210 179 0 1,223 0
2. Trả trước cho người bán 0 0 5,399 0 1,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 201 478 266 1,082 2,979
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 290 269 182 471 1,028
1. Hàng tồn kho 290 269 182 471 1,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,776 750 1,314 4,965 4,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 645 390 541 2,179 1,461
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,131 360 773 2,787 3,387
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35,873 23,927 14,063 21,013 15,094
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,993 19,038 11,902 11,814 11,726
1. Tài sản cố định hữu hình 17,993 9,038 1,902 1,814 1,726
- Nguyên giá 179,592 179,592 179,552 179,552 179,552
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,599 -170,555 -177,650 -177,738 -177,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
- Nguyên giá 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,670 4,884 2,157 9,194 3,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,670 4,884 2,157 9,194 3,362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,181 26,202 27,150 86,400 64,442
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35,322 19,881 16,723 17,589 9,423
I. Nợ ngắn hạn 35,318 19,877 16,719 17,589 9,423
1. Vay và nợ ngắn 13,619 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,423 284 205 553 352
4. Người mua trả tiền trước 1,170 968 0 0 25
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 3 19 8,948 907
6. Phải trả người lao động 584 85 393 68 0
7. Chi phí phải trả 17,090 17,474 15,134 7,031 6,555
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,423 1,055 961 981 1,376
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4 4 4 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4 4 4 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,859 6,321 10,427 68,811 55,019
I. Vốn chủ sở hữu 6,859 6,321 10,427 68,811 55,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -188 -188 -188 -188 -188
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -42,953 -43,491 -39,385 18,999 5,207
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 208
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,181 26,202 27,150 86,400 64,442