単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,967 26,499 29,267 93,793 31,747
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 26,967 26,499 29,267 93,793 31,747
Giá vốn hàng bán 21,752 24,339 22,528 25,190 23,616
Lợi nhuận gộp 5,214 2,159 6,739 68,603 8,131
Doanh thu hoạt động tài chính 50 62 72 1,479 4,047
Chi phí tài chính 875 606 41 402 2,217
Trong đó: Chi phí lãi vay 868 590 1,829
Chi phí bán hàng 337 331 366 1,165 421
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,958 1,823 2,300 2,948 2,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,095 -538 4,106 65,567 6,629
Thu nhập khác 0 0 5,264
Chi phí khác 0 0 0 4
Lợi nhuận khác 0 0 5,264 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,095 -538 4,106 70,831 6,626
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 12,447 1,788
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 12,447 1,788
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,095 -538 4,106 58,384 4,838
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,095 -538 4,106 58,384 4,838
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)