単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2014 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 111,233 108,493 73,501 195,039 283,482
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -59,896 -73,403 -61,336 -157,528 -213,986
3. Tiền chi trả cho người lao động -13,906 -11,087 -11,385 -13,096 -16,530
4. Tiền chi trả lãi vay -10,096 -5,293 -3,065 -19,886 -20,155
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -411 -463 0 -1,311 -2,849
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 905 64 6,341 9,129 15,903
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2,358 -2,254 -957 -13,162 -32,478
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25,470 16,056 3,099 -815 13,387
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -5,684 -3,442
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,146 0 21,965
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 8 11,941
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13,146 0 21,965 -5,676 8,498
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -30 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22,735 19,587 3,480 78,589 220,943
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -58,336 -32,944 -27,356 -129,728 -219,697
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,010 -42 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38,640 -13,399 -23,876 8,148 1,246
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24 2,656 1,188 1,657 23,132
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 92 68 1,389 11,395 13,052
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -4 26
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68 2,721 2,604 13,052 36,183