単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 551,860 316,831 254,130 1,613,116 1,621,789
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9 0
Doanh thu thuần 551,860 316,831 254,121 1,613,116 1,621,789
Giá vốn hàng bán 353,972 206,518 208,423 960,870 976,730
Lợi nhuận gộp 197,888 110,313 45,698 652,246 645,059
Doanh thu hoạt động tài chính 120,056 128,016 117,609 86,741 33,399
Chi phí tài chính 1,728 1,122 3,220 33,980 -338
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,665 273 3,226 31,193 -446
Chi phí bán hàng 26,549 14,914 14,328 113,206 124,184
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,474 17,132 22,002 17,215 15,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 275,193 205,161 123,757 574,586 538,948
Thu nhập khác 2,275 7,064 2,405 7,630 4,511
Chi phí khác 1,258 886 2,731 375 1,745
Lợi nhuận khác 1,016 6,177 -326 7,255 2,765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 276,209 211,338 123,431 581,841 541,713
Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,275 44,671 29,263 118,948 73,179
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,012 -3,366 -3,568 3,388 13,253
Chi phí thuế TNDN 54,263 41,305 25,695 122,336 86,432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 221,946 170,033 97,736 459,505 455,281
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 48,472 63,776 42,217 189,756 50,391
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 173,474 106,257 55,519 269,749 404,890
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)