Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
551,860
|
316,831
|
254,130
|
1,613,116
|
1,621,789
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
9
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
551,860
|
316,831
|
254,121
|
1,613,116
|
1,621,789
|
Giá vốn hàng bán
|
353,972
|
206,518
|
208,423
|
960,870
|
976,730
|
Lợi nhuận gộp
|
197,888
|
110,313
|
45,698
|
652,246
|
645,059
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
120,056
|
128,016
|
117,609
|
86,741
|
33,399
|
Chi phí tài chính
|
1,728
|
1,122
|
3,220
|
33,980
|
-338
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,665
|
273
|
3,226
|
31,193
|
-446
|
Chi phí bán hàng
|
26,549
|
14,914
|
14,328
|
113,206
|
124,184
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,474
|
17,132
|
22,002
|
17,215
|
15,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
275,193
|
205,161
|
123,757
|
574,586
|
538,948
|
Thu nhập khác
|
2,275
|
7,064
|
2,405
|
7,630
|
4,511
|
Chi phí khác
|
1,258
|
886
|
2,731
|
375
|
1,745
|
Lợi nhuận khác
|
1,016
|
6,177
|
-326
|
7,255
|
2,765
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
276,209
|
211,338
|
123,431
|
581,841
|
541,713
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
59,275
|
44,671
|
29,263
|
118,948
|
73,179
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,012
|
-3,366
|
-3,568
|
3,388
|
13,253
|
Chi phí thuế TNDN
|
54,263
|
41,305
|
25,695
|
122,336
|
86,432
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
221,946
|
170,033
|
97,736
|
459,505
|
455,281
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
48,472
|
63,776
|
42,217
|
189,756
|
50,391
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
173,474
|
106,257
|
55,519
|
269,749
|
404,890
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|