単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,771,923 12,286,026 12,705,397 12,883,216 14,500,407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 867,859 362,970 415,933 658,415 543,756
1. Tiền 768,859 293,653 215,933 305,759 543,756
2. Các khoản tương đương tiền 99,000 69,318 200,000 352,656 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,301,198 6,108,245 6,162,348 5,186,753 2,550,657
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,220,941 452,160 527,518 600,818 485,486
1. Phải thu khách hàng 1,648,988 169,447 172,034 186,534 251,855
2. Trả trước cho người bán 140,201 69,555 42,301 74,840 147,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 444,240 225,645 326,369 357,532 104,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,487 -12,487 -13,186 -18,089 -18,089
IV. Tổng hàng tồn kho 3,097,045 5,058,405 5,308,791 6,088,491 10,658,274
1. Hàng tồn kho 3,101,942 5,063,093 5,309,068 6,088,769 10,658,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,897 -4,688 -278 -278 -86
V. Tài sản ngắn hạn khác 284,878 304,246 290,808 348,740 262,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187,530 176,915 172,391 184,253 132,566
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87,116 123,245 115,285 161,556 126,504
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,232 4,085 3,132 2,931 3,163
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,539,281 1,890,394 1,919,949 1,867,950 2,275,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 104,831 171,003 170,963 168,754 296,775
1. Tài sản cố định hữu hình 47,694 113,909 113,911 111,744 239,808
- Nguyên giá 109,284 177,224 175,624 175,624 302,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,589 -63,314 -61,713 -63,880 -62,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57,136 57,094 57,052 57,010 56,968
- Nguyên giá 61,218 61,218 61,218 61,218 61,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,082 -4,124 -4,166 -4,209 -4,251
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,274,926 1,553,617 1,543,504 1,542,891 1,568,579
- Nguyên giá 1,408,041 1,695,991 1,696,229 1,704,295 1,740,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,114 -142,373 -152,725 -161,404 -171,595
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,000 4,000 45,100 20,000 276,091
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 65,830 74,334 77,862 64,503 61,538
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,193 36,935 36,698 22,886 25,495
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 28,637 37,400 41,163 41,617 36,043
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 73,166 70,456 67,746 65,036 62,326
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,311,204 14,176,420 14,625,346 14,751,166 16,775,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,864,715 2,520,300 2,815,906 3,252,060 4,829,494
I. Nợ ngắn hạn 2,513,112 2,399,784 2,704,551 3,144,901 4,057,896
1. Vay và nợ ngắn 138,304 43,890 26,105 78,701 1,398,463
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 214,548 248,439 266,380 315,987 277,162
4. Người mua trả tiền trước 1,640,846 1,552,204 1,892,724 2,038,290 1,494,742
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,513 50,851 38,847 27,571 162,299
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 194,020 325,139 99,968 305,588 505,046
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 185,412 132,889 336,974 336,536 182,621
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,978 3,975 2,538 2,512 1,606
II. Nợ dài hạn 351,603 120,516 111,354 107,159 771,598
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 79,024 79,813 77,398 77,990 98,409
4. Vay và nợ dài hạn 225,636 0 0 0 641,487
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,989 8,911 9,308 6,194 6,573
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,574 1,566 621 621 98
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,446,489 11,656,120 11,809,440 11,499,106 11,946,269
I. Vốn chủ sở hữu 11,446,489 11,656,120 11,809,440 11,499,106 11,946,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 843,108 843,108 843,108 843,108 843,108
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 257,126 257,126
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 477,885 946,615 1,052,872 519,911 807,947
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,596 6,596 6,596 6,596 6,596
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,443,338 3,184,239 3,231,302 3,196,804 3,355,931
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,311,204 14,176,420 14,625,346 14,751,166 16,775,764