TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.567.220
|
3.372.138
|
3.410.735
|
3.562.206
|
3.755.147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.587
|
34.766
|
63.420
|
270.117
|
124.289
|
1. Tiền
|
28.857
|
11.295
|
18.003
|
195.129
|
68.671
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.731
|
23.471
|
45.417
|
74.987
|
55.617
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80.412
|
110.324
|
115.521
|
42.832
|
35.119
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
89.739
|
96.460
|
88.232
|
3.061
|
13.567
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-49.493
|
-26.302
|
-13.478
|
-1.255
|
-482
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40.166
|
40.166
|
40.767
|
41.027
|
22.034
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
515.668
|
488.670
|
437.624
|
820.745
|
793.285
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
669.647
|
616.257
|
531.226
|
714.746
|
645.983
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.234
|
14.964
|
21.246
|
99.538
|
109.736
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
1.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.875
|
35.537
|
66.240
|
187.638
|
217.743
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-181.088
|
-181.088
|
-181.088
|
-181.177
|
-181.177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.849.932
|
2.697.392
|
2.754.951
|
2.413.356
|
2.739.800
|
1. Hàng tồn kho
|
2.870.968
|
2.705.668
|
2.759.876
|
2.425.832
|
2.746.135
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21.036
|
-8.276
|
-4.925
|
-12.476
|
-6.335
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
64.620
|
40.986
|
39.219
|
15.156
|
62.654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
421
|
341
|
387
|
819
|
4.551
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
64.188
|
40.631
|
38.821
|
14.326
|
58.089
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
13
|
11
|
11
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
548.646
|
524.756
|
562.973
|
565.527
|
579.216
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.840
|
15.214
|
15.232
|
15.488
|
14.345
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.840
|
15.214
|
15.232
|
15.488
|
14.345
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
313.871
|
289.999
|
327.221
|
328.794
|
322.023
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181.662
|
172.243
|
212.360
|
216.829
|
212.112
|
- Nguyên giá
|
410.114
|
383.725
|
416.634
|
406.010
|
406.101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228.452
|
-211.482
|
-204.274
|
-189.181
|
-193.989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.762
|
14.681
|
13.272
|
11.862
|
10.452
|
- Nguyên giá
|
31.287
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
18.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.524
|
-3.760
|
-5.169
|
-6.579
|
-7.989
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104.446
|
103.075
|
101.589
|
100.104
|
99.459
|
- Nguyên giá
|
145.787
|
145.892
|
145.892
|
145.892
|
145.892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.341
|
-42.818
|
-44.303
|
-45.788
|
-46.433
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.834
|
11.756
|
10.937
|
13.522
|
35.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.834
|
11.756
|
10.937
|
13.522
|
35.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203.631
|
203.950
|
204.415
|
203.295
|
203.475
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
203.631
|
203.950
|
204.415
|
203.295
|
203.475
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.469
|
3.837
|
5.168
|
4.426
|
3.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.469
|
3.837
|
5.168
|
4.426
|
3.978
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.115.865
|
3.896.894
|
3.973.708
|
4.127.733
|
4.334.363
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.252.778
|
2.028.773
|
2.100.388
|
2.266.910
|
2.472.500
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.231.213
|
2.016.879
|
2.090.563
|
2.259.175
|
2.466.551
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.533.889
|
1.376.859
|
1.271.207
|
1.447.218
|
1.652.599
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
454.072
|
355.675
|
473.301
|
387.376
|
385.119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
76.840
|
98.103
|
76.750
|
25.822
|
20.906
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.473
|
4.848
|
5.788
|
19.970
|
13.210
|
6. Phải trả người lao động
|
2.126
|
2.138
|
2.236
|
2.261
|
1.716
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
744
|
2.250
|
584
|
3.818
|
926
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.325
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
4.290
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
137.945
|
168.918
|
252.653
|
364.667
|
384.070
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.800
|
3.800
|
3.754
|
3.753
|
3.716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21.565
|
11.894
|
9.825
|
7.735
|
5.949
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
870
|
872
|
870
|
870
|
1.219
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.681
|
5.301
|
4.307
|
3.290
|
2.227
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.014
|
5.720
|
4.647
|
3.575
|
2.502
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.863.087
|
1.868.121
|
1.873.320
|
1.860.823
|
1.861.863
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.863.087
|
1.868.121
|
1.873.320
|
1.860.823
|
1.861.863
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.021.106
|
1.021.106
|
1.123.200
|
1.123.200
|
1.123.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
46.662
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.030
|
76.030
|
76.030
|
76.030
|
76.030
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27.096
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
27.209
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
665.029
|
670.221
|
573.215
|
560.590
|
561.565
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
658.815
|
658.815
|
556.721
|
556.721
|
560.677
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.214
|
11.406
|
16.494
|
3.869
|
889
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
27.165
|
26.894
|
27.004
|
27.132
|
27.197
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.115.865
|
3.896.894
|
3.973.708
|
4.127.733
|
4.334.363
|