Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.431.696 1.233.582 1.324.708 2.168.701 1.261.471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28 836 188 276
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.431.668 1.232.746 1.324.520 2.168.425 1.261.471
4. Giá vốn hàng bán 1.382.964 1.194.953 1.288.736 2.135.067 1.219.109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.704 37.792 35.784 33.358 42.362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.329 5.272 12.927 8.199 7.900
7. Chi phí tài chính 23.084 26.370 27.448 33.919 22.118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28.566 35.914 24.643 27.416 20.206
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 625 319 465 -1.120 93
9. Chi phí bán hàng 11.360 9.979 10.167 11.324 14.430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.824 10.967 10.599 12.802 12.481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.389 -3.933 963 -17.608 1.326
12. Thu nhập khác 1.986 11.419 5.930 14.884 866
13. Chi phí khác 248 494 162 4 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.738 10.925 5.768 14.879 863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.127 6.992 6.730 -2.729 2.188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.845 1.958 1.532 9.768 1.235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.845 1.958 1.532 9.768 1.235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.282 5.034 5.199 -12.497 953
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 68 -158 111 128 65
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.214 5.192 5.088 -12.625 889