1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.431.696
|
1.233.582
|
1.324.708
|
2.168.701
|
1.261.471
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28
|
836
|
188
|
276
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.431.668
|
1.232.746
|
1.324.520
|
2.168.425
|
1.261.471
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.382.964
|
1.194.953
|
1.288.736
|
2.135.067
|
1.219.109
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
48.704
|
37.792
|
35.784
|
33.358
|
42.362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.329
|
5.272
|
12.927
|
8.199
|
7.900
|
7. Chi phí tài chính
|
23.084
|
26.370
|
27.448
|
33.919
|
22.118
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.566
|
35.914
|
24.643
|
27.416
|
20.206
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
625
|
319
|
465
|
-1.120
|
93
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.360
|
9.979
|
10.167
|
11.324
|
14.430
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.824
|
10.967
|
10.599
|
12.802
|
12.481
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.389
|
-3.933
|
963
|
-17.608
|
1.326
|
12. Thu nhập khác
|
1.986
|
11.419
|
5.930
|
14.884
|
866
|
13. Chi phí khác
|
248
|
494
|
162
|
4
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.738
|
10.925
|
5.768
|
14.879
|
863
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.127
|
6.992
|
6.730
|
-2.729
|
2.188
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.845
|
1.958
|
1.532
|
9.768
|
1.235
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.845
|
1.958
|
1.532
|
9.768
|
1.235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.282
|
5.034
|
5.199
|
-12.497
|
953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
68
|
-158
|
111
|
128
|
65
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.214
|
5.192
|
5.088
|
-12.625
|
889
|