I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
277.952
|
339.528
|
555.401
|
489.554
|
350.477
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-237.674
|
-177.751
|
-440.503
|
-514.251
|
-392.230
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.032
|
-26.484
|
-11.734
|
-24.088
|
-16.193
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.369
|
-2.667
|
-1.942
|
-14.269
|
-7.746
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-443
|
-66
|
-50
|
-707
|
-231
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.891
|
6.494
|
686
|
19.616
|
10.413
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.473
|
-4.937
|
-11.448
|
1.135
|
7.122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.852
|
134.116
|
90.411
|
-43.009
|
-48.387
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-428
|
-14.086
|
-423
|
-4.470
|
-1.666
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
-6
|
|
|
5.959
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.183
|
-2.029
|
-7.794
|
-2.856
|
-240
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22.183
|
1.859
|
12.000
|
8.237
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.557
|
10.599
|
6.221
|
851
|
3.851
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.135
|
-3.663
|
10.004
|
1.762
|
7.904
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69.035
|
39.801
|
97.351
|
156.142
|
96.260
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.698
|
-39.876
|
-121.165
|
-166.244
|
-94.279
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-445
|
-223
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-8.648
|
-4.164
|
-3
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.333
|
-8.723
|
-27.978
|
-10.551
|
1.756
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56.320
|
121.731
|
72.437
|
-51.798
|
-38.727
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78.177
|
134.470
|
256.116
|
328.548
|
276.738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-26
|
-46
|
-5
|
-12
|
-64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
134.470
|
256.154
|
328.548
|
276.738
|
237.947
|