TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.280.660
|
8.193.033
|
13.400.328
|
10.129.118
|
10.707.085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
828.844
|
1.540.075
|
2.155.629
|
1.487.756
|
1.351.541
|
1. Tiền
|
550.106
|
650.675
|
706.229
|
514.956
|
519.640
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
278.738
|
889.400
|
1.449.400
|
972.800
|
831.901
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
422.525
|
620.000
|
798.300
|
1.035.405
|
1.984.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
422.525
|
620.000
|
798.300
|
1.035.405
|
1.984.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.215.352
|
1.874.724
|
2.804.888
|
2.501.381
|
2.788.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.384.527
|
2.034.747
|
2.973.008
|
2.721.752
|
2.903.936
|
2. Trả trước cho người bán
|
65.129
|
74.064
|
73.754
|
54.546
|
81.844
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
288.903
|
281.662
|
378.275
|
335.566
|
395.109
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-523.207
|
-515.749
|
-620.149
|
-610.484
|
-592.390
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.283.713
|
3.760.196
|
6.920.034
|
4.714.396
|
4.046.856
|
1. Hàng tồn kho
|
4.345.580
|
3.793.789
|
7.006.387
|
4.870.791
|
4.111.348
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-61.866
|
-33.593
|
-86.353
|
-156.396
|
-64.492
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
530.226
|
398.039
|
721.478
|
390.181
|
535.889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
205.554
|
104.227
|
101.983
|
88.738
|
83.024
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
313.431
|
282.650
|
588.084
|
266.929
|
414.288
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.241
|
11.162
|
31.412
|
34.514
|
38.577
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14.337.932
|
14.068.338
|
13.994.659
|
13.110.280
|
12.638.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90.151
|
83.587
|
67.083
|
61.098
|
62.876
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
90.151
|
83.587
|
67.083
|
61.098
|
62.876
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.182.673
|
3.761.320
|
3.337.607
|
2.957.494
|
2.665.270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.298.684
|
2.892.283
|
2.492.245
|
2.129.070
|
1.835.260
|
- Nguyên giá
|
12.121.510
|
12.165.269
|
12.215.290
|
12.275.265
|
12.312.251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.822.826
|
-9.272.986
|
-9.723.045
|
-10.146.195
|
-10.476.992
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11.211
|
14.170
|
8.835
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.448
|
16.128
|
9.766
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.237
|
-1.958
|
-931
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
872.778
|
854.867
|
836.527
|
828.424
|
830.010
|
- Nguyên giá
|
952.702
|
954.322
|
955.015
|
963.701
|
969.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.924
|
-99.455
|
-118.488
|
-135.277
|
-139.651
|
III. Bất động sản đầu tư
|
104.094
|
97.374
|
90.789
|
84.736
|
80.095
|
- Nguyên giá
|
194.555
|
194.555
|
194.555
|
192.269
|
192.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90.461
|
-97.181
|
-103.766
|
-107.533
|
-112.175
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.414.837
|
5.731.980
|
6.056.676
|
6.319.583
|
6.680.126
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
26.025
|
26.025
|
26.025
|
39.559
|
42.858
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.388.811
|
5.705.955
|
6.030.651
|
6.280.025
|
6.637.268
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.967.039
|
3.865.199
|
4.012.249
|
3.289.621
|
2.820.054
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
34.512
|
34.512
|
34.512
|
34.512
|
34.512
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.480.922
|
3.357.340
|
3.562.955
|
2.863.890
|
2.399.071
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
462.424
|
456.874
|
452.689
|
452.589
|
456.586
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-83.319
|
-71.027
|
-71.827
|
-62.370
|
-70.115
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.500
|
87.500
|
33.919
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
579.139
|
528.879
|
430.256
|
397.748
|
330.235
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
576.489
|
528.229
|
424.697
|
394.484
|
327.549
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.650
|
650
|
5.558
|
3.265
|
2.686
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22.618.592
|
22.261.372
|
27.394.988
|
23.239.398
|
23.345.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.005.800
|
12.201.787
|
16.525.772
|
13.347.870
|
14.067.201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.884.562
|
9.242.722
|
13.624.484
|
10.301.636
|
10.904.292
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.451.387
|
4.761.905
|
6.901.855
|
6.132.521
|
6.077.680
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.591.452
|
1.467.938
|
2.960.393
|
953.200
|
1.310.485
|
4. Người mua trả tiền trước
|
68.002
|
50.611
|
27.799
|
25.264
|
26.394
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
533.534
|
446.166
|
481.102
|
260.845
|
151.402
|
6. Phải trả người lao động
|
227.096
|
372.019
|
481.176
|
323.023
|
311.362
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.149.101
|
1.355.851
|
1.664.592
|
1.908.081
|
2.195.440
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
736
|
3.169
|
4.768
|
7.750
|
2.385
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
784.621
|
688.140
|
969.891
|
568.560
|
717.750
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.921
|
29.054
|
56.873
|
24.923
|
27.108
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
68.713
|
67.868
|
76.035
|
97.469
|
84.284
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.121.237
|
2.959.066
|
2.901.288
|
3.046.234
|
3.162.909
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
276.945
|
281.192
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
120.920
|
232.252
|
253.512
|
361.578
|
475.421
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
622.296
|
623.900
|
625.094
|
626.148
|
627.696
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.329.758
|
2.028.286
|
1.803.665
|
1.709.272
|
1.702.103
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
3.537
|
4.581
|
5.396
|
7.750
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
48.264
|
71.091
|
214.437
|
66.894
|
68.748
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9.612.793
|
10.059.584
|
10.869.216
|
9.891.528
|
9.278.540
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9.612.793
|
10.059.584
|
10.869.216
|
9.891.528
|
9.278.540
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.780.000
|
6.780.000
|
6.780.000
|
6.780.000
|
6.780.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
38.522
|
42.354
|
42.910
|
143.399
|
146.914
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-844.124
|
-836.498
|
-836.498
|
-803.624
|
-803.624
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
194.675
|
-98.026
|
-79.216
|
-134.671
|
-180.330
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
83.812
|
82.649
|
104.130
|
116.907
|
330.392
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
1.010
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.153.037
|
2.870.269
|
3.533.279
|
2.563.404
|
1.853.330
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.790.159
|
2.408.713
|
2.823.360
|
3.334.592
|
2.111.021
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
362.878
|
461.556
|
709.920
|
-771.189
|
-257.691
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.205.860
|
1.217.827
|
1.323.601
|
1.225.104
|
1.150.849
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22.618.592
|
22.261.372
|
27.394.988
|
23.239.398
|
23.345.741
|