単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,614,041 1,981,568 1,949,054 2,251,488 2,228,996
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,632 14,757 48,308 16,677 14,743
1. Tiền 16,632 12,957 47,108 15,477 12,943
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,800 1,200 1,200 1,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,335 218,618 219,918 191,635 21,635
1. Đầu tư ngắn hạn 0 198,283 198,283 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,175,444 1,367,439 1,277,034 1,622,564 1,747,989
1. Phải thu khách hàng 344,711 606,711 527,484 829,198 683,684
2. Trả trước cho người bán 414,750 426,500 423,043 517,800 777,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 449,654 357,397 349,676 316,545 292,467
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,672 -49,199 -49,199 -66,009 -66,469
IV. Tổng hàng tồn kho 378,771 366,647 385,238 400,769 424,849
1. Hàng tồn kho 378,771 366,647 385,238 400,769 424,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,859 14,108 18,556 19,843 19,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,857 9,102 10,019 11,019 11,891
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,139 4,143 7,659 7,999 7,210
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 863 863 878 825 679
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 595,073 584,993 599,354 584,895 586,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,260 260 260 8,203 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 260 260 260 8,203 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,804 58,200 56,535 57,572 54,493
1. Tài sản cố định hữu hình 69,804 58,200 56,535 57,572 54,493
- Nguyên giá 124,082 113,357 113,505 115,815 115,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,278 -55,158 -56,970 -58,243 -60,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 130,333 139,201 138,199 134,574 134,075
- Nguyên giá 149,179 159,979 159,979 157,050 157,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,846 -20,777 -21,779 -22,476 -23,520
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 370,428 373,596 392,317 374,610 382,328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 108,002
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 108,002 107,762 107,762 107,993 274,750
3. Đầu tư dài hạn khác 262,850 266,258 284,979 267,042 -424
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -424 -424 -424 -424 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,249 13,735 12,043 9,935 15,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,599 4,135 2,832 1,151 4,816
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,650 9,600 9,211 8,784 10,461
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,209,114 2,566,561 2,548,408 2,836,384 2,815,170
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,531,594 1,881,627 1,859,509 1,943,846 1,921,443
I. Nợ ngắn hạn 1,383,677 1,689,220 1,649,864 1,709,872 1,776,320
1. Vay và nợ ngắn 580,088 595,573 611,217 676,560 816,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 300,844 374,323 335,395 405,500 350,379
4. Người mua trả tiền trước 230,451 335,084 318,659 318,104 353,875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,207 38,771 36,828 33,394 31,936
6. Phải trả người lao động 4,535 6,959 8,735 7,630 2,171
7. Chi phí phải trả 144,324 176,691 178,063 138,093 154,650
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,258 152,026 151,627 125,479 56,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,346 4,346 4,346 458 6,629
II. Nợ dài hạn 147,917 192,407 209,644 233,974 145,123
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 893 893 842 371 129
4. Vay và nợ dài hạn 111,044 155,289 172,823 197,851 116,245
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,612 7,612 7,612 7,385 382
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 677,520 684,934 688,899 892,538 893,727
I. Vốn chủ sở hữu 677,520 684,934 688,899 892,538 893,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 471,994 471,994 471,994 671,994 671,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,219 73,219 73,219 73,122 73,122
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 87,145 87,145 87,145 87,145 87,145
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602 1,602 1,602 1,602 1,602
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,974 28,506 31,891 36,031 36,653
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,541 5,290 4,744 4,367 3,319
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,586 22,467 23,048 22,644 23,211
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,209,114 2,566,561 2,548,408 2,836,384 2,815,170