単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,198,114 1,226,669 1,190,762 1,232,097 1,209,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,026 26,776 8,364 37,679 5,351
1. Tiền 17,026 26,776 8,364 37,679 5,351
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,690 123,690 124,062 114,940 108,090
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 607,706 576,857 553,932 661,045 629,583
1. Phải thu khách hàng 501,288 478,279 455,377 557,059 517,799
2. Trả trước cho người bán 49,634 37,384 32,415 26,414 30,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 67,323 71,829 76,775 88,222 92,263
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,540 -10,635 -10,635 -10,650 -10,531
IV. Tổng hàng tồn kho 452,722 489,275 495,086 408,849 450,391
1. Hàng tồn kho 452,722 489,275 495,086 408,849 450,391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,971 10,071 9,319 9,584 16,443
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,646 4,565 4,114 4,347 7,652
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,974 5,505 5,205 5,237 5,318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,351 0 0 0 3,473
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47,438 48,247 49,014 49,808 50,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 704 789 733 733 733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 704 789 733 733 733
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,799 31,271 34,710 32,052 29,115
1. Tài sản cố định hữu hình 32,395 29,867 27,058 24,606 21,880
- Nguyên giá 180,806 180,627 180,672 181,052 181,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,411 -150,760 -153,614 -156,446 -159,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 6,248 6,042 5,831
- Nguyên giá 0 0 6,347 6,347 6,347
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -99 -305 -517
3. Tài sản cố định vô hình 1,404 1,404 1,404 1,404 1,404
- Nguyên giá 1,850 1,850 1,850 1,850 1,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -446 -446 -446 -446 -446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162 162 162 162 162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,162 5,162 5,162 5,162 5,162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,986 15,215 12,156 15,610 18,883
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,986 15,215 12,156 15,610 18,883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,245,553 1,274,917 1,239,776 1,281,906 1,260,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,100,609 1,127,816 1,090,859 1,010,024 995,681
I. Nợ ngắn hạn 1,061,900 1,108,111 1,065,947 1,003,563 991,220
1. Vay và nợ ngắn 292,595 311,954 346,611 264,963 318,619
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 231,968 248,615 235,788 285,952 235,938
4. Người mua trả tiền trước 279,039 299,066 238,209 190,926 191,807
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 423 5,696 9,266 14,094 398
6. Phải trả người lao động 30,100 21,846 21,434 33,608 16,875
7. Chi phí phải trả 53,120 40,038 42,950 40,040 43,870
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 172,389 174,710 165,734 164,504 174,484
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,926 5,855 5,631 9,235 8,990
II. Nợ dài hạn 38,709 19,705 24,912 6,461 4,460
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 38,709 19,705 24,912 6,461 4,460
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144,944 147,100 148,918 271,881 264,325
I. Vốn chủ sở hữu 144,944 147,100 148,918 271,881 264,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 240,000 240,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,634 6,634 6,634 6,473 6,473
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,136 16,136 16,136 16,136 16,136
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,174 4,330 6,147 9,272 1,716
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340 330 323 240 240
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,245,553 1,274,917 1,239,776 1,281,906 1,260,006