I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
86,860
|
158,520
|
105,735
|
179,438
|
144,199
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-79,029
|
-106,698
|
-103,197
|
-120,299
|
-153,174
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,048
|
-20,664
|
-17,684
|
-21,519
|
-23,165
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,268
|
-3,200
|
-3,930
|
-4,322
|
-3,462
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-362
|
-1,062
|
-81
|
-3,798
|
-2,921
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,794
|
435
|
2,703
|
46,308
|
30,753
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,170
|
-2,775
|
-5,337
|
-25,113
|
-21,030
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28,224
|
24,554
|
-21,792
|
50,695
|
-28,800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-731
|
-5,364
|
-9,807
|
-314
|
-12,042
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
31
|
1,151
|
216
|
66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-703
|
-5,332
|
-8,657
|
-98
|
-11,976
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
19,775
|
3,147
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,541
|
81,433
|
100,803
|
79,845
|
87,200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,296
|
-62,735
|
-98,974
|
-128,752
|
-63,274
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5,961
|
-70
|
-47
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25,245
|
12,738
|
1,759
|
-29,178
|
27,072
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,682
|
31,959
|
-28,690
|
21,420
|
-13,703
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,391
|
10,709
|
42,668
|
13,978
|
35,397
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,709
|
42,668
|
13,978
|
35,397
|
21,694
|