I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,638
|
3,382
|
2,408
|
4,556
|
1,004
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,002
|
8,216
|
1,330
|
3,558
|
6,709
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,833
|
2,886
|
2,732
|
3,038
|
2,726
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,097
|
-4,802
|
-3,604
|
245
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,590
|
-2,150
|
-1,591
|
-1,748
|
-994
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,759
|
6,383
|
4,992
|
5,872
|
4,417
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
314
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,640
|
11,597
|
3,738
|
8,114
|
7,712
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,038
|
34,563
|
23,263
|
-99,853
|
28,003
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73,175
|
-36,553
|
-5,811
|
86,237
|
-38,527
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,992
|
20,788
|
-70,249
|
144,989
|
-74,048
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
846
|
-794
|
-843
|
-3,687
|
-6,578
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,840
|
-7,942
|
-1,352
|
-5,872
|
-4,417
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,724
|
-183
|
-103
|
0
|
-3,638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
226
|
-226
|
1,791
|
759
|
235
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-366
|
281
|
-2,358
|
-1,967
|
119
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-90,347
|
21,531
|
-51,924
|
128,719
|
-91,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191
|
-160
|
-21
|
-381
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,000
|
20,065
|
0
|
1,264
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-35,000
|
-372
|
-1,250
|
-1,211
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
6,367
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
138
|
3,462
|
1,731
|
1,748
|
994
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,053
|
-11,632
|
1,338
|
1,382
|
6,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
120,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
306,159
|
282,152
|
275,369
|
230,286
|
283,802
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-205,090
|
-282,301
|
-241,167
|
-444,415
|
-231,380
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
6,347
|
-6,656
|
-308
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
0
|
-8,375
|
-1
|
-3
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
101,066
|
-149
|
32,174
|
-100,786
|
52,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9,334
|
9,750
|
-18,412
|
29,315
|
-32,879
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,360
|
17,026
|
26,776
|
8,364
|
38,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,026
|
26,776
|
8,364
|
37,679
|
5,351
|