単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,638 3,382 2,408 4,556 1,004
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,002 8,216 1,330 3,558 6,709
- Khấu hao TSCĐ 2,833 2,886 2,732 3,038 2,726
- Các khoản dự phòng 1,097 -4,802 -3,604 245
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,590 -2,150 -1,591 -1,748 -994
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,759 6,383 4,992 5,872 4,417
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 314
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,640 11,597 3,738 8,114 7,712
- Tăng, giảm các khoản phải thu 27,038 34,563 23,263 -99,853 28,003
- Tăng, giảm hàng tồn kho -73,175 -36,553 -5,811 86,237 -38,527
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -41,992 20,788 -70,249 144,989 -74,048
- Tăng giảm chi phí trả trước 846 -794 -843 -3,687 -6,578
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,840 -7,942 -1,352 -5,872 -4,417
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,724 -183 -103 0 -3,638
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 226 -226 1,791 759 235
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -366 281 -2,358 -1,967 119
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -90,347 21,531 -51,924 128,719 -91,138
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -191 -160 -21 -381
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,000 20,065 0 1,264
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35,000 -372 -1,250 -1,211
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 6,367
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 138 3,462 1,731 1,748 994
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,053 -11,632 1,338 1,382 6,149
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 120,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 306,159 282,152 275,369 230,286 283,802
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205,090 -282,301 -241,167 -444,415 -231,380
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 6,347 -6,656 -308
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4 0 -8,375 -1 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 101,066 -149 32,174 -100,786 52,111
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,334 9,750 -18,412 29,315 -32,879
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,360 17,026 26,776 8,364 38,229
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,026 26,776 8,364 37,679 5,351