Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.727 78.451 69.285 91.330 50.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 71.727 78.451 69.285 91.330 50.058
4. Giá vốn hàng bán 63.808 76.176 63.895 87.884 47.467
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.919 2.275 5.390 3.446 2.591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 403 16.293 18.961 8.225 11.225
7. Chi phí tài chính 3.057 42.702 54.403 55.868 55.224
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.057 43.788 519.445 54.411 49.970
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 839 1.120 -835
9. Chi phí bán hàng 433 93 63 103 63
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.044 35.776 35.535 36.482 8.469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 787 -60.003 -64.810 -79.664 -50.774
12. Thu nhập khác 2.220 0 655 46
13. Chi phí khác 36 2.029 140 432 621
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 191 -140 223 -575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 751 -59.812 -64.950 -79.441 -51.350
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157 463 2.291 -1.001 478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -387
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 157 463 2.291 -1.001 90
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 593 -60.275 -67.241 -78.439 -51.440
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 593 -60.275 -67.242 -78.439 -51.440