Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
280,522
|
302,283
|
360,124
|
369,397
|
227,268
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
280,522
|
302,283
|
360,124
|
369,397
|
227,268
|
Giá vốn hàng bán
|
264,165
|
276,131
|
331,615
|
336,948
|
208,210
|
Lợi nhuận gộp
|
16,357
|
26,153
|
28,510
|
32,449
|
19,058
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,250
|
6,947
|
5,924
|
12,476
|
6,441
|
Chi phí tài chính
|
4,886
|
6,966
|
6,689
|
11,400
|
5,640
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,268
|
6,675
|
5,139
|
5,151
|
3,651
|
Chi phí bán hàng
|
6,203
|
9,225
|
6,406
|
10,276
|
8,165
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,420
|
10,879
|
6,573
|
10,928
|
9,250
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,098
|
6,030
|
14,765
|
12,320
|
2,445
|
Thu nhập khác
|
173
|
3,838
|
1,498
|
775
|
191
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
1,397
|
4
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
173
|
3,838
|
101
|
771
|
190
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,271
|
9,868
|
14,866
|
13,091
|
2,635
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
123
|
1,938
|
2,268
|
2,291
|
60
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
123
|
1,938
|
2,268
|
2,291
|
60
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,148
|
7,930
|
12,597
|
10,800
|
2,576
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
995
|
4,352
|
5,609
|
6,037
|
812
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,154
|
3,579
|
6,988
|
4,763
|
1,764
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|