単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 238,334 530,413 298,808 310,838 245,355
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -130,307 -166,460 -119,445 -100,972 -109,614
3. Tiền chi trả cho người lao động -3,036 -3,072 -4,065 -2,997 -3,078
4. Tiền chi trả lãi vay -4,601 -4,096 -2,839 -3,076 -4,869
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,000 -2,700 -5,539 -7,597 -935
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65,179 122,592 94,573 140,335 179,708
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -65,534 -175,652 -93,249 -178,104 -184,193
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 98,035 301,026 168,243 158,427 122,374
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 -7
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,600 0 0 2,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,720 0 390 -12,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,535 -115,363 0 -14,050
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 191 0 0 16,500
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2,004 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15,846 -113,359 390 -10,407 2,450
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 27,906 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,601 6,700 13,300 8,800 52,172
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -135,332 -207,626 -170,479 -155,512 -127,227
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -115,731 -173,020 -157,179 -146,712 -75,055
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,849 14,647 11,454 1,308 49,769
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,183 36,333 50,980 62,434 63,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36,334 50,980 62,434 63,741 113,510