Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.052.476 1.088.982 1.063.517 1.386.846 1.312.326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.052.476 1.088.982 1.063.517 1.386.846 1.312.326
4. Giá vốn hàng bán 970.023 1.000.512 939.220 1.253.068 1.208.676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.452 88.470 124.297 133.778 103.650
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.828 22.041 25.738 25.808 23.599
7. Chi phí tài chính 12.228 12.606 19.107 38.146 29.937
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.510 19.289 17.354 16.076 21.230
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.275 -2.330 3.443 4.908 8.885
9. Chi phí bán hàng 11.758 11.652 16.001 24.912 32.513
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.736 41.960 39.077 38.794 36.316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.834 41.963 79.293 62.642 37.368
12. Thu nhập khác 990 2.318 6.429 259 6.285
13. Chi phí khác 307 412 4.883 46 1.401
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 682 1.907 1.547 213 4.883
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.516 43.870 80.839 62.855 42.251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.703 9.804 16.049 10.219 7.790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.695 9.804 16.049 10.219 7.790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.821 34.066 64.790 52.636 34.461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 16.477 18.583 28.615 22.794 16.551
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 345 15.483 36.175 29.842 17.910