単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 577,515 599,145 535,644 474,187 444,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,177 19,463 24,396 10,087 25,094
1. Tiền 10,177 16,463 24,396 10,087 25,094
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,700 24,500 25,700 25,700 25,833
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,849 191,500 182,788 162,972 162,352
1. Phải thu khách hàng 188,947 189,389 182,758 162,544 156,734
2. Trả trước cho người bán 18,783 3,800 4,631 2,992 2,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,573 10,646 7,734 7,462 9,674
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,453 -12,335 -12,335 -10,026 -6,930
IV. Tổng hàng tồn kho 328,641 348,150 291,076 268,987 223,535
1. Hàng tồn kho 328,641 362,412 291,202 281,758 223,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -14,262 -126 -12,771 -184
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,147 15,532 11,684 6,441 8,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,448 2,648 2,363 1,519 1,727
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,584 12,777 9,240 4,922 6,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 115 108 81 0 128
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 644,964 650,465 639,641 631,226 609,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 453 405 1,633 1,515 1,241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,653 3,605 4,833 4,715 4,441
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,200 -3,200 -3,200 -3,200 -3,200
II. Tài sản cố định 556,377 540,186 545,186 544,385 528,653
1. Tài sản cố định hữu hình 539,932 525,028 524,995 523,167 509,921
- Nguyên giá 1,109,307 1,223,745 1,124,475 1,135,633 1,229,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,375 -698,717 -599,480 -612,465 -719,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,271 15,000 20,049 21,092 18,622
- Nguyên giá 27,107 27,107 30,680 30,680 25,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,836 -12,106 -10,631 -9,588 -6,633
3. Tài sản cố định vô hình 173 158 142 126 110
- Nguyên giá 660 660 660 660 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -487 -503 -518 -534 -550
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 6,349 6,168 5,990 5,812 5,634
- Nguyên giá 17,955 17,955 17,955 17,955 17,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,606 -11,787 -11,965 -12,143 -12,321
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 47,328 56,461 52,163 49,017 44,263
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,780 50,713 47,615 44,468 39,714
3. Đầu tư dài hạn khác 1,349 1,349 1,349 1,349 1,349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,023 12,282 11,486 12,644 12,077
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,293 12,188 11,486 12,644 12,077
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi -270 94 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,479 1,249,609 1,175,286 1,105,413 1,054,547
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 946,344 1,033,137 986,484 956,504 935,321
I. Nợ ngắn hạn 601,621 717,820 661,272 644,834 612,764
1. Vay và nợ ngắn 473,929 488,613 507,055 515,546 465,971
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 91,785 196,304 91,521 88,919 109,137
4. Người mua trả tiền trước 6,473 7,484 18,539 5,029 6,573
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,265 5,221 7,588 1,672 2,185
6. Phải trả người lao động 7,501 10,229 13,915 13,616 4,302
7. Chi phí phải trả 4,201 1,310 3,770 2,942 3,888
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,265 7,428 11,259 8,137 11,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,803 200 6,800 7,810 7,600
II. Nợ dài hạn 344,723 315,317 325,212 311,670 322,557
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,832 832 832 832 1,162
4. Vay và nợ dài hạn 333,207 305,261 315,185 302,171 312,728
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 29 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 276,136 216,472 188,802 148,909 119,226
I. Vốn chủ sở hữu 276,136 216,472 188,802 148,909 119,226
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156,400 156,400 156,400 156,400 156,400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -29 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,171 96,374 96,171 96,171 96,174
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,169 -48,968 -75,720 -115,405 -144,400
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 399 767 584 605 471
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,425 12,679 11,963 11,756 11,064
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,479 1,249,609 1,175,286 1,105,413 1,054,547