I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46,968
|
41,850
|
41,432
|
45,898
|
46,141
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,251
|
-15,031
|
-12,601
|
-22,366
|
-115,423
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,285
|
-9,050
|
-4,242
|
-7,293
|
-9,166
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,660
|
-9,165
|
-751
|
-9,565
|
5,093
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
29
|
4,398
|
2,104
|
-113
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,894
|
-5,353
|
-32,291
|
6,236
|
-28,111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,883
|
3,281
|
-4,055
|
15,013
|
-101,580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,485
|
-1,475
|
|
-9,097
|
8,740
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2
|
|
4
|
119,996
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,485
|
-1,472
|
|
-9,094
|
128,737
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
18,928
|
-15,228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,477
|
-4,657
|
-2,832
|
-7,741
|
-3,038
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,477
|
-4,657
|
-2,832
|
11,188
|
-18,267
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,080
|
-2,848
|
-6,887
|
17,107
|
8,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,713
|
24,634
|
21,769
|
14,882
|
31,989
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,634
|
21,785
|
14,882
|
31,989
|
40,879
|