単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 336,633 315,318 355,471 375,555 368,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,316 4,010 5,919 3,153 4,897
1. Tiền 5,316 4,010 5,919 3,153 4,897
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,791 220,431 236,761 278,569 269,202
1. Phải thu khách hàng 186,026 184,293 194,515 235,210 245,206
2. Trả trước cho người bán 5,501 4,661 10,002 11,733 6,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 33,265 32,238 32,869 32,250 18,183
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -761 -624 -624 -624
IV. Tổng hàng tồn kho 59,638 54,118 63,251 57,605 64,276
1. Hàng tồn kho 59,638 54,118 63,251 57,605 64,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46,887 36,759 49,540 36,228 29,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 46,887 36,759 49,540 31,382 28,058
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4,846 1,795
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 678,263 664,459 644,972 655,227 677,760
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,632 9,771 9,771 9,912 24,463
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,632 9,771 9,771 9,912 24,463
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 501,963 495,079 488,022 488,745 468,420
1. Tài sản cố định hữu hình 501,963 495,079 488,022 488,374 468,088
- Nguyên giá 2,159,242 2,174,193 2,188,189 2,193,531 2,180,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,657,279 -1,679,115 -1,700,167 -1,705,158 -1,712,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 372 332
- Nguyên giá 862 862 862 1,330 1,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -862 -862 -862 -958 -997
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 150,410 146,075 143,056 155,554 149,870
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,408 83,072 80,053 92,551 86,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 63,003 63,003 63,003 63,003 63,003
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,014,896 979,777 1,000,443 1,030,782 1,045,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 715,859 665,692 676,811 693,027 733,672
I. Nợ ngắn hạn 485,142 516,141 549,012 560,881 593,500
1. Vay và nợ ngắn 102,596 178,441 268,512 276,438 243,445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 173,399 113,255 103,944 141,332 190,731
4. Người mua trả tiền trước 893 0 0 684 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,432 39,443 32,329 20,355 30,054
6. Phải trả người lao động 57,597 70,041 77,640 111,404 51,653
7. Chi phí phải trả 36,781 9,184 0 2,077 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,422 21,224 6,149 3,527 5,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,088 70,739 51,661 0 35,175
II. Nợ dài hạn 230,718 149,551 127,799 132,147 140,171
1. Phải trả dài hạn người bán 9,270 12,752 11,218 12,845 11,996
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 234 234 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 218,837 134,189 114,205 117,673 126,548
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,376 2,376 2,376 1,628 1,628
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299,036 314,086 323,632 337,755 312,317
I. Vốn chủ sở hữu 299,036 314,086 323,632 337,755 312,317
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 214,183 214,183 214,183 214,183 214,183
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,825 7,825 7,825 7,825 7,825
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,028 92,077 101,623 115,746 90,308
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,934 13,813 8,778 5,065 36,866
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,014,896 979,777 1,000,443 1,030,782 1,045,989