単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,042,821 3,055,209 3,739,980 3,803,282 3,677,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 269,992 361,121 390,114 371,654 608,583
1. Tiền 259,992 266,121 253,964 356,454 573,583
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 95,000 136,150 15,200 35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,089,276 1,068,909 1,223,070 1,285,909 1,043,371
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,253,132 1,263,669 1,578,248 1,770,146 1,682,248
1. Phải thu khách hàng 1,152,390 1,146,313 1,282,275 1,568,980 1,545,968
2. Trả trước cho người bán 80,248 62,493 212,331 133,635 60,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,514 129,890 133,558 114,780 127,718
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,019 -75,027 -49,917 -47,249 -51,788
IV. Tổng hàng tồn kho 293,854 202,116 448,019 254,595 236,738
1. Hàng tồn kho 296,722 203,041 449,305 256,570 241,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,868 -925 -1,287 -1,974 -4,595
V. Tài sản ngắn hạn khác 136,568 159,394 100,529 120,978 106,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,944 23,452 53,431 87,580 77,417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 109,580 134,418 45,774 31,377 27,212
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 1,524 1,325 2,021 2,313
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,681,510 2,046,154 2,256,202 3,119,474 3,601,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,053 24,528 27,090 50,523 35,217
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,053 24,528 27,090 50,523 35,217
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,111,957 1,183,330 1,151,400 2,312,331 2,254,252
1. Tài sản cố định hữu hình 964,553 1,036,609 1,017,635 1,875,121 1,820,835
- Nguyên giá 1,690,375 1,946,822 2,119,128 3,231,949 3,476,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -725,822 -910,213 -1,101,493 -1,356,828 -1,655,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 147,404 146,721 133,765 437,210 433,418
- Nguyên giá 246,744 270,434 281,809 609,529 648,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,340 -123,712 -148,044 -172,318 -214,891
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 94,918 123,191 64,052 73,948 86,015
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,538 57,556 64,052 73,948 86,015
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 215,005 249,963 306,910 417,456 386,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 214,396 249,462 301,522 414,698 386,324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 609 502 388 2,758 197
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 5,000 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,942 1,329 715 758 310
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,724,331 5,101,363 5,996,182 6,922,756 7,279,034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,461,109 2,756,197 3,405,804 3,847,108 4,005,505
I. Nợ ngắn hạn 1,686,628 2,008,380 2,522,802 2,881,133 3,095,310
1. Vay và nợ ngắn 437,451 554,101 581,630 542,010 948,747
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 478,254 698,743 736,484 893,077 800,467
4. Người mua trả tiền trước 81,585 39,115 122,720 129,821 111,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,490 57,191 60,315 73,284 61,228
6. Phải trả người lao động 105,037 111,440 103,980 176,426 174,961
7. Chi phí phải trả 356,610 296,403 536,342 699,029 591,285
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,159 104,148 202,763 166,596 135,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,892 2,640 7,511 9,272 10,508
II. Nợ dài hạn 774,481 747,818 883,002 965,975 910,195
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,634 11,000 11,343 27,754 15,024
4. Vay và nợ dài hạn 720,369 689,271 838,690 871,850 819,946
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,560 1,502 1,444 28,016 26,992
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,263,222 2,345,166 2,590,378 3,075,648 3,273,530
I. Vốn chủ sở hữu 2,263,222 2,345,166 2,590,378 3,075,648 3,273,530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 999,999 999,999 999,999 1,500,014 1,900,270
2. Thặng dư vốn cổ phần 599,556 599,556 599,556 331,217 27,063
3. Vốn khác của chủ sở hữu 134,808 134,808 134,808 229,833 371,563
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -167 -1,381 -132 -456 2,438
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 178,181 227,380 434,806 370,030 302,923
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,352 5,606 10,920 15,339 26,671
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 350,846 384,804 421,342 645,009 669,274
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,724,331 5,101,363 5,996,182 6,922,756 7,279,034