銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
VTZ CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành 2023 Q1/2024 8.60 0.00 369.80
VUA CTCP Chứng khoán Stanley Brothers 2023 Q1/2024 18.60 0.00 633.93
VVN Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam 2023 Q1/2024 2.00 0.00 104.50 -0.33
VVS CTCP Đầu tư phát triển máy Việt Nam 2023 Q1/2024 20.50 0.00 441.26
VW3 CTCP Viwaseen3 2023 Q0/2023 12.40 0.00 39.20
VWS CTCP Nước và Môi trường Việt Nam 2023 Q0/2023 19.50 0.00 75.24 13.10
VXB CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre 2021 Q1/2022 25.00 0.00 101.23 -8.15
VXP CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO 2023 Q0/2023 30.60 0.00 78.64 11.74
VXT CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại 2023 Q0/2023 20.80 0.00 42.31
WCS CTCP Bến xe Miền Tây 2023 Q1/2024 195.00 0.00 487.50 7.10
WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây 2023 Q1/2024 48.40 -0.10 701.80 4.35
WSS CTCP Chứng khoán Phố Wall 2023 Q1/2024 5.90 0.20 286.71 6.37
WTC CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin 2023 Q0/2023 12.20 0.00 40.00 1.97
WTN CTCP Cấp thoát nước Tây Ninh 2019 Q0/2019 15.00 0.00 163.94 47.73
X18 CTCP Xi măng X18 2019 Q0/2019 3.90 0.00 24.01 0.25
X20 CTCP X20 2023 Q1/2024 11.00 0.00 189.75 35.95
X26 CTCP 26 2023 Q0/2023 26.00 0.00 90.00 5.26
X77 CTCP Thành An 77 2023 Q0/2023 0.30 0.00 0.40 -0.04
XDC CTCP Xây dựng Công trình Tân Cảng 2022 Q0/2022 65.00 -11.40
XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội 2023 Q1/2024 24.00 0.00 648.65 0.95