Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.619 38.427 24.466 28.845 18.410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.619 38.427 24.466 28.845 18.410
4. Giá vốn hàng bán 11.908 35.442 13.183 24.683 15.575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.712 2.985 11.283 4.162 2.835
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 250 1.784 472 40
7. Chi phí tài chính 110 471 839 1.076 650
-Trong đó: Chi phí lãi vay 110 380 839 1.167 650
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 427 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.279 2.536 2.100 2.344 1.718
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 345 228 9.700 1.214 506
12. Thu nhập khác 2 0 0
13. Chi phí khác 1 5 202 220 28
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -3 -202 -220 -28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 344 225 9.499 994 478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 250 141 122 61 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 250 141 122 82 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 94 84 9.377 912 473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -17 -45 65 -25 -7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 112 128 9.312 937 480