Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66.158 97.599 112.795 107.657 94.805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83 3.452 1.886 1.797 2.099
1. Tiền 83 3.452 1.886 1.797 2.099
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.737 40.543 59.167 48.759 29.052
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.241 30.839 33.248 28.066 8.595
2. Trả trước cho người bán 2.496 5.904 6.519 15.602 19.137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 3.800 19.400 5.091 1.321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 41.078 50.794 47.459 52.982 56.237
1. Hàng tồn kho 41.078 50.794 47.459 52.982 56.237
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 261 2.811 4.283 4.118 7.417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106 14 1.888 1.497 90
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 155 2.796 2.395 2.620 2.527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 4.800
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235.818 219.497 218.363 233.011 231.273
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.818 79.402 78.363 77.191 75.453
1. Tài sản cố định hữu hình 26.640 50.250 49.212 48.170 46.379
- Nguyên giá 35.441 61.623 61.623 61.623 61.623
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.800 -11.373 -12.412 -13.453 -15.245
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.178 29.152 29.152 29.021 29.074
- Nguyên giá 9.662 29.662 29.662 29.662 29.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -484 -510 -510 -641 -588
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 200.000 140.000 140.000 155.820 155.820
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200.000 140.000 140.000 155.820 155.820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 95 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 95 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301.977 317.096 331.158 340.667 326.078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.163 11.201 24.702 34.082 20.031
I. Nợ ngắn hạn 3.163 11.201 24.702 34.082 20.031
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.200 7.466 13.963 14.677 6.864
4. Người mua trả tiền trước 4 2.879 9.322 16.809 10.788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 533 403 210 287 304
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22 0 0 0 502
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 72 120 874 1.976 664
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332 332 332 332 410
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 298.813 305.895 306.457 306.585 306.047
I. Vốn chủ sở hữu 298.813 305.895 306.457 306.585 300.911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -30 -30 -30 0 -30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 166 166 166 15.986 205
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.677 20.677 21.254 5.463 20.736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.624 18.624 20.419 2.857 20.596
- LNST chưa phân phối kỳ này 53 2.053 835 2.606 140
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 5.082 5.066 5.136 5.136
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301.977 317.096 331.158 340.667 326.078