TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,279,752
|
6,452,521
|
6,700,302
|
6,454,235
|
6,310,952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,394
|
24,772
|
64,940
|
13,286
|
18,078
|
1. Tiền
|
20,386
|
24,772
|
62,290
|
10,636
|
15,428
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,008
|
0
|
2,650
|
2,650
|
2,650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,971
|
6,393
|
6,393
|
6,461
|
6,461
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,847,423
|
3,341,789
|
3,678,195
|
3,635,097
|
3,588,708
|
1. Phải thu khách hàng
|
130,892
|
135,785
|
123,968
|
133,734
|
137,167
|
2. Trả trước cho người bán
|
675,535
|
1,098,957
|
1,106,849
|
1,112,866
|
1,016,183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,069,859
|
2,133,176
|
2,113,355
|
2,124,263
|
1,980,238
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39,563
|
-39,563
|
-39,563
|
-39,563
|
-39,563
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,320,333
|
2,980,412
|
2,895,318
|
2,756,279
|
2,671,068
|
1. Hàng tồn kho
|
3,320,333
|
2,980,412
|
2,895,318
|
2,756,279
|
2,671,068
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46,632
|
99,155
|
55,456
|
43,111
|
26,638
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,590
|
52,236
|
46,864
|
35,410
|
19,238
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,042
|
45,591
|
8,592
|
7,701
|
7,398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,329
|
0
|
0
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,291,274
|
1,845,742
|
2,011,307
|
2,005,447
|
1,793,930
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
954,905
|
647,811
|
837,481
|
833,571
|
817,899
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
954,905
|
487,905
|
532,905
|
532,905
|
517,233
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,008
|
57,353
|
56,722
|
56,094
|
55,469
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,571
|
56,910
|
56,311
|
55,715
|
55,124
|
- Nguyên giá
|
83,977
|
83,253
|
83,253
|
83,253
|
83,253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,406
|
-26,343
|
-26,941
|
-27,537
|
-28,129
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
437
|
443
|
411
|
378
|
345
|
- Nguyên giá
|
940
|
985
|
985
|
985
|
985
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-503
|
-542
|
-574
|
-607
|
-640
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
762,196
|
588,226
|
584,047
|
579,867
|
575,688
|
- Nguyên giá
|
903,615
|
701,463
|
701,463
|
701,463
|
701,463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141,419
|
-113,236
|
-117,416
|
-121,595
|
-125,775
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
487,372
|
517,689
|
517,689
|
517,689
|
327,609
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
55,947
|
55,947
|
55,947
|
55,947
|
55,947
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
431,425
|
461,742
|
461,742
|
461,742
|
271,662
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,846
|
11,237
|
9,422
|
12,280
|
11,319
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,217
|
6,961
|
6,952
|
9,810
|
8,881
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,629
|
4,276
|
2,470
|
2,470
|
2,438
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,571,025
|
8,298,263
|
8,711,609
|
8,459,682
|
8,104,882
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,052,811
|
4,710,129
|
5,108,251
|
4,836,930
|
4,470,778
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,327,120
|
3,883,384
|
4,286,288
|
3,963,852
|
3,499,153
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,132,621
|
1,821,458
|
1,751,061
|
1,646,652
|
1,345,112
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
199,506
|
314,236
|
225,659
|
188,105
|
183,974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
776,219
|
573,888
|
1,246,764
|
1,101,819
|
1,088,564
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71,095
|
102,823
|
111,953
|
96,165
|
61,955
|
6. Phải trả người lao động
|
4,322
|
8,929
|
5,962
|
4,630
|
9,222
|
7. Chi phí phải trả
|
160,531
|
175,722
|
225,086
|
226,948
|
271,513
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
917,441
|
818,674
|
655,565
|
636,658
|
477,398
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,725,691
|
826,745
|
821,964
|
873,077
|
971,625
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
180,038
|
179,376
|
179,288
|
221,677
|
316,444
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,536,742
|
643,895
|
639,310
|
648,143
|
652,033
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,521
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,518,214
|
3,588,134
|
3,603,357
|
3,622,752
|
3,634,104
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,518,214
|
3,588,134
|
3,603,357
|
3,622,752
|
3,634,104
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,041,686
|
3,041,686
|
3,041,686
|
3,041,686
|
3,041,686
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,987
|
60,987
|
60,987
|
60,987
|
60,987
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
413
|
600
|
600
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,086
|
1,625
|
1,086
|
1,086
|
1,086
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
210,231
|
277,827
|
294,557
|
321,267
|
331,228
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
59,136
|
58,609
|
60,198
|
59,977
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
204,224
|
206,009
|
204,628
|
197,126
|
198,517
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,571,025
|
8,298,263
|
8,711,609
|
8,459,682
|
8,104,882
|