Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 300.530 296.595 238.946 248.144 262.573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.927 30.803 14.315 1.874 10.687
1. Tiền 5.327 4.203 4.315 1.874 687
2. Các khoản tương đương tiền 26.600 26.600 10.000 0 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27.000 19.000 0 20.000 7.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27.000 19.000 0 20.000 7.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183.902 190.357 164.562 168.320 175.688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109.232 98.116 89.292 85.738 68.217
2. Trả trước cho người bán 70.099 78.078 47.753 70.219 87.972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.600 15.000 28.705 15.000 23.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 340 1.532 1.180 900 453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.369 -2.369 -2.369 -3.537 -3.953
IV. Tổng hàng tồn kho 57.220 56.375 59.035 57.253 67.455
1. Hàng tồn kho 57.220 56.375 59.035 57.253 67.455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 481 60 1.034 696 1.243
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 458 60 640 696 732
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22 0 394 0 509
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.566 36.677 81.066 79.464 78.920
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.257 30.266 80.730 79.464 78.726
1. Tài sản cố định hữu hình 19.788 19.845 21.767 69.142 18.661
- Nguyên giá 24.130 24.867 27.524 75.532 25.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.343 -5.021 -5.758 -6.389 -7.064
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.469 10.420 58.963 10.322 60.066
- Nguyên giá 10.723 10.723 59.316 10.723 60.530
- Giá trị hao mòn lũy kế -254 -303 -353 -402 -465
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 6.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 6.000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 309 411 336 0 193
1. Chi phí trả trước dài hạn 309 411 336 0 193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331.096 333.272 320.012 327.608 341.492
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.516 165.821 151.180 158.099 171.195
I. Nợ ngắn hạn 164.516 165.821 151.180 158.099 171.195
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159.887 153.480 149.105 149.977 169.996
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 635 6.376 292 6.293 173
4. Người mua trả tiền trước 3.472 3.245 887 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251 624 896 1.276 892
6. Phải trả người lao động 271 183 0 318 134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.913 0 236 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166.580 167.450 168.832 169.509 170.298
I. Vốn chủ sở hữu 166.580 167.450 168.832 169.509 170.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157.500 157.500 157.500 157.500 157.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.080 9.950 11.332 12.009 12.798
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.275 8.275 8.275 8.275 11.905
- LNST chưa phân phối kỳ này 805 1.676 3.057 3.734 893
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331.096 333.272 320.012 327.608 341.492