TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.872.141
|
1.694.314
|
1.759.123
|
1.997.045
|
1.825.837
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
328.880
|
244.326
|
333.848
|
287.319
|
217.588
|
1. Tiền
|
238.772
|
151.123
|
223.503
|
166.803
|
129.159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90.107
|
93.203
|
110.346
|
120.516
|
88.429
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
69.596
|
68.543
|
92.224
|
110.510
|
87.733
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
69.596
|
68.543
|
92.224
|
110.510
|
87.733
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
690.940
|
585.467
|
572.733
|
793.768
|
728.670
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
560.292
|
464.635
|
448.410
|
659.721
|
516.048
|
2. Trả trước cho người bán
|
59.608
|
46.556
|
61.765
|
64.089
|
82.012
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.000
|
16.000
|
7.596
|
7.604
|
17.604
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
57.238
|
60.834
|
57.522
|
65.145
|
118.567
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.198
|
-2.559
|
-2.559
|
-2.791
|
-5.561
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
670.575
|
671.770
|
648.411
|
687.110
|
668.095
|
1. Hàng tồn kho
|
671.054
|
672.243
|
648.502
|
687.338
|
668.323
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-479
|
-474
|
-91
|
-228
|
-228
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
112.150
|
124.209
|
111.907
|
118.338
|
123.750
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11.338
|
12.662
|
12.355
|
15.732
|
22.405
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88.873
|
100.202
|
87.449
|
89.698
|
88.736
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.940
|
11.344
|
12.103
|
12.907
|
12.609
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
821.760
|
789.013
|
797.824
|
793.714
|
763.933
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.961
|
14.518
|
27.348
|
27.348
|
15.258
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.961
|
14.518
|
27.348
|
27.348
|
15.258
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
601.911
|
609.491
|
600.170
|
580.837
|
563.168
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
584.081
|
591.121
|
582.146
|
563.310
|
546.273
|
- Nguyên giá
|
1.739.103
|
1.758.986
|
1.772.506
|
1.748.524
|
1.753.952
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.155.021
|
-1.167.865
|
-1.190.360
|
-1.185.214
|
-1.207.679
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.829
|
18.370
|
18.024
|
17.527
|
16.895
|
- Nguyên giá
|
57.842
|
59.092
|
59.518
|
54.984
|
54.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.013
|
-40.722
|
-41.494
|
-37.457
|
-38.089
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.635
|
5.654
|
5.256
|
21.455
|
29.632
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.635
|
5.654
|
5.256
|
21.455
|
29.632
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
90.581
|
85.970
|
90.460
|
89.680
|
80.217
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
54.324
|
49.713
|
54.203
|
53.423
|
46.096
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.257
|
34.257
|
34.257
|
34.257
|
34.257
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-135
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
73.672
|
73.381
|
74.590
|
74.393
|
75.657
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
73.672
|
73.381
|
74.590
|
74.393
|
75.657
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.693.901
|
2.483.327
|
2.556.947
|
2.790.759
|
2.589.769
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.219.680
|
2.004.175
|
2.108.626
|
2.336.927
|
2.132.372
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.022.928
|
1.862.527
|
1.896.734
|
2.132.227
|
1.954.856
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.400.536
|
1.272.496
|
1.230.337
|
1.388.891
|
1.408.667
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
256.566
|
232.866
|
240.274
|
262.038
|
227.713
|
4. Người mua trả tiền trước
|
66.941
|
71.778
|
104.058
|
123.140
|
89.727
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.738
|
22.983
|
28.517
|
17.270
|
18.795
|
6. Phải trả người lao động
|
130.741
|
122.017
|
156.851
|
188.155
|
40.808
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.509
|
15.293
|
19.485
|
21.821
|
62.501
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.968
|
3.992
|
284
|
24.024
|
6.413
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78.249
|
77.897
|
75.880
|
66.150
|
70.292
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
41.681
|
43.205
|
41.049
|
40.738
|
29.940
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
196.752
|
141.648
|
211.892
|
204.700
|
177.516
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.399
|
13.158
|
21.493
|
32.600
|
22.787
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
144.589
|
92.672
|
147.523
|
129.859
|
115.960
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
15.910
|
12.371
|
15.910
|
15.910
|
12.605
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
26.854
|
23.446
|
26.966
|
26.332
|
26.164
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
474.220
|
479.152
|
448.321
|
453.832
|
457.397
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
474.220
|
479.152
|
448.321
|
453.832
|
457.397
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
191.100
|
191.100
|
191.100
|
191.100
|
191.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
62.815
|
69.621
|
69.608
|
69.595
|
69.581
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
138.247
|
141.134
|
111.728
|
118.562
|
123.559
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
122.366
|
116.659
|
83.346
|
84.987
|
114.889
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.882
|
24.475
|
28.382
|
33.575
|
8.669
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
82.058
|
77.296
|
75.885
|
74.575
|
73.157
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.693.901
|
2.483.327
|
2.556.947
|
2.790.759
|
2.589.769
|