TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,237,205
|
2,414,623
|
2,472,688
|
2,464,603
|
2,198,664
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
237,947
|
415,613
|
252,155
|
602,926
|
308,419
|
1. Tiền
|
57,939
|
235,605
|
182,148
|
461,918
|
187,412
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
180,008
|
180,008
|
70,008
|
141,008
|
121,008
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
32,505
|
32,505
|
32,690
|
32,690
|
29,935
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
13,018
|
13,018
|
13,018
|
13,018
|
13,018
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
953,397
|
937,647
|
1,022,671
|
909,826
|
802,536
|
1. Phải thu khách hàng
|
360,642
|
466,330
|
411,671
|
546,944
|
403,384
|
2. Trả trước cho người bán
|
363,793
|
239,361
|
372,721
|
133,180
|
131,717
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
228,962
|
231,955
|
238,278
|
229,701
|
267,435
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
928,118
|
944,707
|
1,062,623
|
831,789
|
953,280
|
1. Hàng tồn kho
|
928,118
|
944,707
|
1,062,623
|
831,789
|
953,280
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85,239
|
84,152
|
102,549
|
87,373
|
104,494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,435
|
2,015
|
3,619
|
3,129
|
2,512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
81,290
|
81,924
|
95,768
|
84,096
|
101,226
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,514
|
213
|
3,162
|
148
|
757
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101,186
|
105,340
|
83,202
|
81,953
|
80,589
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,165
|
58,605
|
57,870
|
56,933
|
55,840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,165
|
58,605
|
57,870
|
56,933
|
55,840
|
- Nguyên giá
|
109,047
|
109,981
|
110,285
|
110,436
|
110,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,881
|
-51,375
|
-52,415
|
-53,503
|
-54,596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
864
|
864
|
864
|
864
|
864
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-864
|
-864
|
-864
|
-864
|
-864
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40,000
|
40,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,020
|
6,734
|
5,332
|
5,020
|
4,750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,020
|
6,734
|
5,332
|
5,020
|
4,750
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,338,391
|
2,519,963
|
2,555,890
|
2,546,556
|
2,279,254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,993,346
|
2,165,564
|
2,214,007
|
2,190,939
|
1,913,121
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,958,765
|
2,130,727
|
2,178,868
|
2,158,094
|
1,880,154
|
1. Vay và nợ ngắn
|
498,195
|
518,065
|
597,713
|
740,572
|
690,694
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
287,598
|
395,917
|
433,845
|
588,110
|
389,620
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,104,288
|
1,140,384
|
1,053,838
|
774,476
|
755,637
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32
|
707
|
32
|
2,666
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,977
|
1,982
|
2,327
|
2,224
|
2,496
|
7. Chi phí phải trả
|
653
|
12,954
|
5,474
|
2,026
|
805
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
60,248
|
55,494
|
77,523
|
40,467
|
35,941
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,581
|
34,837
|
35,139
|
32,846
|
32,967
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
26,740
|
26,996
|
27,298
|
25,005
|
25,126
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
7,841
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
345,046
|
354,399
|
341,883
|
355,617
|
366,133
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345,046
|
354,399
|
341,883
|
355,617
|
366,133
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,846
|
149,846
|
149,846
|
149,846
|
149,846
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,950
|
20,950
|
20,950
|
20,950
|
20,950
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
73,658
|
73,658
|
73,658
|
73,658
|
73,658
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
100,603
|
109,956
|
97,440
|
111,174
|
121,690
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,772
|
5,224
|
8,117
|
7,552
|
4,961
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,338,391
|
2,519,963
|
2,555,890
|
2,546,556
|
2,279,254
|