I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,883
|
11,387
|
9,219
|
19,362
|
13,573
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,715
|
9,916
|
5,699
|
9,098
|
10,175
|
- Khấu hao TSCĐ
|
994
|
977
|
1,040
|
1,088
|
1,093
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
-822
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,507
|
-2,079
|
-6,281
|
-3,882
|
-1,394
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,228
|
11,018
|
10,940
|
11,892
|
11,299
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,598
|
21,303
|
14,917
|
28,461
|
23,748
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-73,945
|
15,059
|
-98,855
|
124,568
|
69,252
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-123,378
|
-15,323
|
-116,705
|
232,136
|
-102,209
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,878
|
151,979
|
-48,396
|
-153,055
|
-220,315
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,564
|
-3,294
|
-201
|
801
|
888
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,398
|
-12,040
|
-12,162
|
-13,183
|
-11,930
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,644
|
0
|
-7,008
|
|
-6,563
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,027
|
-549
|
-487
|
-565
|
-2,591
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173,478
|
157,135
|
-268,896
|
219,163
|
-249,720
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1,417
|
-305
|
-151
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
30
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
19,815
|
|
2,754
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,507
|
2,049
|
6,281
|
3,882
|
1,394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,507
|
662
|
25,791
|
3,731
|
4,149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
495,812
|
380,930
|
464,568
|
479,089
|
772,777
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-599,391
|
-361,061
|
-384,920
|
-336,229
|
-822,656
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-14,983
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-103,579
|
19,870
|
79,648
|
127,876
|
-49,879
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-272,550
|
177,666
|
-163,458
|
350,770
|
-295,450
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
510,497
|
237,947
|
415,613
|
252,155
|
603,047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
822
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
237,947
|
415,613
|
252,155
|
602,926
|
308,419
|