Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
286,390
|
653,676
|
429,778
|
1,237,870
|
768,915
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
286,390
|
653,676
|
429,778
|
1,237,870
|
768,915
|
Giá vốn hàng bán
|
267,531
|
627,785
|
407,407
|
1,201,781
|
738,965
|
Lợi nhuận gộp
|
18,859
|
25,891
|
22,371
|
36,090
|
29,950
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,507
|
2,132
|
6,418
|
3,975
|
2,273
|
Chi phí tài chính
|
8,228
|
11,018
|
10,940
|
11,892
|
11,299
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,228
|
11,018
|
10,940
|
11,892
|
11,299
|
Chi phí bán hàng
|
278
|
467
|
278
|
436
|
252
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,977
|
5,182
|
8,231
|
8,276
|
7,099
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,883
|
11,357
|
9,340
|
19,461
|
13,573
|
Thu nhập khác
|
|
30
|
19
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
139
|
101
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
30
|
-121
|
-99
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,883
|
11,387
|
9,219
|
19,362
|
13,573
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,977
|
2,034
|
3,371
|
5,629
|
2,623
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,977
|
2,034
|
3,371
|
5,629
|
2,623
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,907
|
9,353
|
5,848
|
13,734
|
10,950
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,907
|
9,353
|
5,848
|
13,734
|
10,950
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|