Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,235,132
|
1,901,897
|
1,729,038
|
2,609,217
|
2,607,715
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,235,132
|
1,901,897
|
1,729,038
|
2,609,217
|
2,607,715
|
Giá vốn hàng bán
|
2,135,024
|
1,802,547
|
1,645,303
|
2,540,150
|
2,504,504
|
Lợi nhuận gộp
|
100,108
|
99,350
|
83,735
|
69,068
|
103,210
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,636
|
9,631
|
8,020
|
11,315
|
17,032
|
Chi phí tài chính
|
39,281
|
38,468
|
30,351
|
30,083
|
42,077
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39,061
|
28,130
|
30,351
|
29,955
|
42,077
|
Chi phí bán hàng
|
1,033
|
1,085
|
1,257
|
1,368
|
1,458
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,732
|
24,047
|
17,009
|
20,637
|
26,666
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,698
|
45,381
|
43,138
|
28,294
|
50,041
|
Thu nhập khác
|
20
|
21
|
1
|
379
|
50
|
Chi phí khác
|
844
|
261
|
101
|
210
|
240
|
Lợi nhuận khác
|
-824
|
-239
|
-100
|
168
|
-190
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,874
|
45,142
|
43,039
|
28,463
|
49,852
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,104
|
9,882
|
9,085
|
5,863
|
13,010
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,104
|
9,882
|
9,085
|
5,863
|
13,010
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,770
|
35,259
|
33,954
|
22,599
|
36,842
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,770
|
35,259
|
33,954
|
22,599
|
36,842
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|