単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,286,026 12,705,397 12,883,216 14,500,407 12,508,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 362,970 415,933 658,415 543,756 485,795
1. Tiền 293,653 215,933 305,759 543,756 315,795
2. Các khoản tương đương tiền 69,318 200,000 352,656 0 170,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,108,245 6,162,348 5,186,753 2,550,657 1,482,716
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 452,160 527,518 600,818 485,486 419,569
1. Phải thu khách hàng 169,447 172,034 186,534 251,855 318,396
2. Trả trước cho người bán 69,555 42,301 74,840 147,514 86,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 225,645 326,369 357,532 104,206 32,412
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,487 -13,186 -18,089 -18,089 -18,089
IV. Tổng hàng tồn kho 5,058,405 5,308,791 6,088,491 10,658,274 9,906,081
1. Hàng tồn kho 5,063,093 5,309,068 6,088,769 10,658,361 9,924,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,688 -278 -278 -86 -18,696
V. Tài sản ngắn hạn khác 304,246 290,808 348,740 262,233 214,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,915 172,391 184,253 132,566 71,129
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123,245 115,285 161,556 126,504 105,863
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,085 3,132 2,931 3,163 37,150
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,890,394 1,919,949 1,867,950 2,275,357 2,044,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 171,003 170,963 168,754 296,775 246,174
1. Tài sản cố định hữu hình 113,909 113,911 111,744 239,808 189,248
- Nguyên giá 177,224 175,624 175,624 302,388 250,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,314 -61,713 -63,880 -62,580 -61,344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57,094 57,052 57,010 56,968 56,925
- Nguyên giá 61,218 61,218 61,218 61,218 61,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,124 -4,166 -4,209 -4,251 -4,293
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,553,617 1,543,504 1,542,891 1,568,579 1,683,968
- Nguyên giá 1,695,991 1,696,229 1,704,295 1,740,174 1,870,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,373 -152,725 -161,404 -171,595 -186,382
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,000 45,100 20,000 276,091 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 74,334 77,862 64,503 61,538 48,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,935 36,698 22,886 25,495 23,085
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 37,400 41,163 41,617 36,043 25,233
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 70,456 67,746 65,036 62,326 59,616
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,176,420 14,625,346 14,751,166 16,775,764 14,552,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,520,300 2,815,906 3,252,060 4,829,494 2,179,863
I. Nợ ngắn hạn 2,399,784 2,704,551 3,144,901 4,057,896 2,074,154
1. Vay và nợ ngắn 43,890 26,105 78,701 1,398,463 33,150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 248,439 266,380 315,987 277,162 310,911
4. Người mua trả tiền trước 1,552,204 1,892,724 2,038,290 1,494,742 1,088,376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,851 38,847 27,571 162,299 142,323
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 11
7. Chi phí phải trả 325,139 99,968 305,588 505,046 290,398
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 132,889 336,974 336,536 182,621 174,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,975 2,538 2,512 1,606 1,539
II. Nợ dài hạn 120,516 111,354 107,159 771,598 105,709
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 79,813 77,398 77,990 98,409 81,193
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 641,487 1,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,911 9,308 6,194 6,573 6,451
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,566 621 621 98 98
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,656,120 11,809,440 11,499,106 11,946,269 12,372,961
I. Vốn chủ sở hữu 11,656,120 11,809,440 11,499,106 11,946,269 12,372,961
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 843,108 843,108 843,108 843,108 843,108
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 257,126 257,126 257,126
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 946,615 1,052,872 519,911 807,947 1,212,839
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,596 6,596 6,596 6,596 6,596
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,184,239 3,231,302 3,196,804 3,355,931 3,377,730
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,176,420 14,625,346 14,751,166 16,775,764 14,552,824