TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.286.026
|
12.705.397
|
12.883.216
|
14.500.407
|
12.508.303
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
362.970
|
415.933
|
658.415
|
543.756
|
485.795
|
1. Tiền
|
293.653
|
215.933
|
305.759
|
543.756
|
315.795
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69.318
|
200.000
|
352.656
|
0
|
170.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.108.245
|
6.162.348
|
5.186.753
|
2.550.657
|
1.482.716
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.108.245
|
6.162.348
|
5.186.753
|
2.550.657
|
1.482.716
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
452.160
|
527.518
|
600.818
|
485.486
|
419.569
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
169.447
|
172.034
|
186.534
|
251.855
|
318.396
|
2. Trả trước cho người bán
|
69.555
|
42.301
|
74.840
|
147.514
|
86.850
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
225.645
|
326.369
|
357.532
|
104.206
|
32.412
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.487
|
-13.186
|
-18.089
|
-18.089
|
-18.089
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.058.405
|
5.308.791
|
6.088.491
|
10.658.274
|
9.906.081
|
1. Hàng tồn kho
|
5.063.093
|
5.309.068
|
6.088.769
|
10.658.361
|
9.924.776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.688
|
-278
|
-278
|
-86
|
-18.696
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
304.246
|
290.808
|
348.740
|
262.233
|
214.143
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
176.915
|
172.391
|
184.253
|
132.566
|
71.129
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123.245
|
115.285
|
161.556
|
126.504
|
105.863
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.085
|
3.132
|
2.931
|
3.163
|
37.150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.890.394
|
1.919.949
|
1.867.950
|
2.275.357
|
2.044.520
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
171.003
|
170.963
|
168.754
|
296.775
|
246.174
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.909
|
113.911
|
111.744
|
239.808
|
189.248
|
- Nguyên giá
|
177.224
|
175.624
|
175.624
|
302.388
|
250.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.314
|
-61.713
|
-63.880
|
-62.580
|
-61.344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57.094
|
57.052
|
57.010
|
56.968
|
56.925
|
- Nguyên giá
|
61.218
|
61.218
|
61.218
|
61.218
|
61.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.124
|
-4.166
|
-4.209
|
-4.251
|
-4.293
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.553.617
|
1.543.504
|
1.542.891
|
1.568.579
|
1.683.968
|
- Nguyên giá
|
1.695.991
|
1.696.229
|
1.704.295
|
1.740.174
|
1.870.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142.373
|
-152.725
|
-161.404
|
-171.595
|
-186.382
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.983
|
14.775
|
6.766
|
10.047
|
6.444
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.983
|
14.775
|
6.766
|
10.047
|
6.444
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.000
|
45.100
|
20.000
|
276.091
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.000
|
45.100
|
20.000
|
276.091
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74.334
|
77.862
|
64.503
|
61.538
|
48.318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36.935
|
36.698
|
22.886
|
25.495
|
23.085
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
37.400
|
41.163
|
41.617
|
36.043
|
25.233
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
70.456
|
67.746
|
65.036
|
62.326
|
59.616
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.176.420
|
14.625.346
|
14.751.166
|
16.775.764
|
14.552.824
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.520.300
|
2.815.906
|
3.252.060
|
4.829.494
|
2.179.863
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.399.784
|
2.704.551
|
3.144.901
|
4.057.896
|
2.074.154
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.890
|
26.105
|
78.701
|
1.398.463
|
33.150
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
248.439
|
266.380
|
315.987
|
277.162
|
310.911
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.552.204
|
1.892.724
|
2.038.290
|
1.494.742
|
1.088.376
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.851
|
38.847
|
27.571
|
162.299
|
142.323
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
325.139
|
99.968
|
305.588
|
505.046
|
290.398
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
35.801
|
34.419
|
33.120
|
29.360
|
26.135
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
132.889
|
336.974
|
336.536
|
182.621
|
174.716
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.975
|
2.538
|
2.512
|
1.606
|
1.539
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.596
|
6.596
|
6.596
|
6.596
|
6.596
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120.516
|
111.354
|
107.159
|
771.598
|
105.709
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.027
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
79.813
|
77.398
|
77.990
|
98.409
|
81.193
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
641.487
|
1.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.911
|
9.308
|
6.194
|
6.573
|
6.451
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.566
|
621
|
621
|
98
|
98
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
30.227
|
24.028
|
22.354
|
22.005
|
16.967
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.656.120
|
11.809.440
|
11.499.106
|
11.946.269
|
12.372.961
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.656.120
|
11.809.440
|
11.499.106
|
11.946.269
|
12.372.961
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.682.158
|
6.682.158
|
6.682.158
|
6.682.158
|
6.682.158
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
843.108
|
843.108
|
843.108
|
843.108
|
843.108
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
257.126
|
257.126
|
257.126
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
946.615
|
1.052.872
|
519.911
|
807.947
|
1.212.839
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
918.128
|
946.615
|
358.135
|
343.096
|
729.184
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.487
|
106.257
|
161.776
|
464.850
|
483.655
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.184.239
|
3.231.302
|
3.196.804
|
3.355.931
|
3.377.730
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.176.420
|
14.625.346
|
14.751.166
|
16.775.764
|
14.552.824
|