銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
VTA CTCP VITALY 2023 Q1/2024 4.20 0.10 34.40 3.85
VTB CTCP Viettronics Tân Bình 2023 Q1/2024 10.50 -0.10 114.53 9.15
VTC CTCP Viễn thông VTC 2023 Q1/2024 9.50 0.40 41.22 4.17
VTD CTCP Vietourist Holdings 2023 Q1/2024 9.30 1.20 97.20 8.00
VTE CTCP Vinacap Kim Long 2023 Q1/2024 5.60 -0.10 88.92 15.01
VTF CTCP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng 2017 Q1/2018 32.00 0.00
VTG CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2023 Q1/2024 7.20 0.00 134.24 48.06
VTH CTCP Dây cáp điện Việt Thái 2023 Q1/2024 8.20 0.20 63.20 9.66
VTI CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May 2023 Q0/2023 4.00 0.00 17.12 -1.03
VTJ CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba 2023 Q1/2024 3.50 0.00 39.90 3.56
VTK CTCP Tư vấn và dịch vụ Viettel 2023 Q0/2023 68.70 8.90 107.74 6.03
VTL CTCP Vang Thăng Long 2023 Q0/2023 5.10 0.00 50.60 2.24
VTM CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - Vinacomin 2023 Q0/2023 21.80 0.00 71.50 17.65
VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco 2023 Q1/2024 12.25 0.00 978.37 9.73
VTP Tổng CTCP Bưu chính Viettel 2023 Q1/2024 83.90 -1.00 10,339.38 13.32
VTQ CTCP Việt Trung Quảng Bình 2023 Q1/2024 38.30 0.00 654.23
VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel 2023 Q1/2024 24.40 -0.30 704.99 6.60
VTS CTCP Gạch Ngói Từ Sơn 2023 Q0/2023 23.30 0.00 46.60 -11.23
VTV CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM 2023 Q1/2024 5.90 -0.20 190.32 14.74
VTX CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex 2023 Q1/2024 9.00 0.00 188.75 42.60