1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.729
|
8.795
|
9.139
|
10.280
|
9.878
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.729
|
8.795
|
9.139
|
10.280
|
9.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.812
|
8.534
|
8.724
|
10.425
|
9.081
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
917
|
262
|
415
|
-146
|
797
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.075
|
1.092
|
991
|
772
|
691
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
-165
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
262
|
215
|
345
|
307
|
317
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.509
|
1.355
|
2.660
|
2.002
|
2.036
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
221
|
-51
|
-1.600
|
-1.682
|
-864
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
0
|
42
|
3.789
|
8
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
33
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
0
|
9
|
3.789
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
222
|
-51
|
-1.591
|
2.106
|
-856
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55
|
0
|
|
-28
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
55
|
0
|
|
-28
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
168
|
-52
|
-1.591
|
2.135
|
-856
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
168
|
-52
|
-1.591
|
2.135
|
-856
|