Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.729 8.795 9.139 10.280 9.878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.729 8.795 9.139 10.280 9.878
4. Giá vốn hàng bán 10.812 8.534 8.724 10.425 9.081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 917 262 415 -146 797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.075 1.092 991 772 691
7. Chi phí tài chính 0 -165
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 262 215 345 307 317
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.509 1.355 2.660 2.002 2.036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 221 -51 -1.600 -1.682 -864
12. Thu nhập khác 3 0 42 3.789 8
13. Chi phí khác 2 0 33
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 0 9 3.789 8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 222 -51 -1.591 2.106 -856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 0 -28
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 55 0 -28
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 168 -52 -1.591 2.135 -856
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 168 -52 -1.591 2.135 -856