DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,92 | 4,61 | -1,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,34 | 13,18 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,18 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,98 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,78 | 126,61 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,89 | -8,10 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,53 | 17,05 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,39 | 27,15 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,60 | 70,54 | 421,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,93 | 68,81 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 803,18 | 878,33 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 236,11 | 357,29 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 392,58 | 633,99 | -164.223,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.219,53 | 1.513,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,96 | 168,93 | 158,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,47 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,18 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,27 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,98 | 1,01 |