Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 36,00 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2024 Q0/2024 8,48 -0,01 3.245,51 3,16
AAH CTCP Hợp Nhất 2024 Q0/2024 4,20 0,00 506,97
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2024 Q0/2024 6,87 -0,19 73,79 8,88
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2024 Q0/2024 8,60 -0,10 2.024,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2024 Q0/2024 3,21 -0,04 230,16
AAV CTCP AAV Group 2024 Q0/2024 6,60 0,00 455,32 7,20
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2024 Q0/2024 7,90 -0,10 8.383,80
ABC CTCP Truyền thông VMG 2024 Q0/2024 11,50 0,00 234,47 8,60
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2024 Q0/2024 28,70 0,20 2.078,01 6,18
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2024 Q0/2024 13,25 0,05 264,00 22,93
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2024 Q0/2024 4,20 -0,05 340,00
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2024 Q0/2024 44,30 -0,70 529,98 10,62
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2024 Q0/2024 8,80 -0,10 900,24
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2024 Q0/2024 26,15 -0,15 117.473,10 7,25
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2024 Q0/2024 14,65 -0,05 1.543,50 3,47
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 38,30 0,40 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2024 Q0/2024 40,00 0,20 6.001,36
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2024 Q0/2024 11,00 0,05 549,24 1,76