Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2018 Q4/2018 32,70 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q1/2023 9,29 0,09 3.551,33 3,45
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q1/2023 10,85 0,60 113,40 13,65
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q1/2023 10,20 0,30 2.040,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q1/2023 5,14 -0,04 364,01
AAV CTCP AAV Group 2019 Q1/2023 4,80 0,10 331,14 5,24
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q1/2023 8,60 0,10 8.901,32
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q1/2023 14,40 0,10 293,60 10,77
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q1/2023 41,00 0,40 2.066,37 8,79
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q1/2023 12,20 -0,80 244,00 21,20
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q1/2023 6,20 0,01 496,00
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q1/2023 32,00 0,00 376,87 7,56
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q1/2023 11,90 0,00 1.203,69
AC4 CTCP ACC - 244 2018 Q4/2018 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q1/2023 21,75 -0,25 84.478,10 5,99
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q1/2023 12,05 -0,25 1.265,25 2,85
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2018 Q4/2018 34,80 -0,50 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q1/2023 41,00 0,00 6.181,91
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q1/2023 13,80 0,10 692,19 2,22
ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 2019 Q4/2022 0,60 0,00 30,60 255,28