Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2018 Q4/2018 30,00 0,00 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2022 8,91 0,06 3.383,13 3,29
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2022 11,20 0,25 114,44 13,77
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2022 9,50 -0,10 776,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2022 5,01 -0,02 320,92
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2022 3,80 0,00 262,15 4,15
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2022 7,80 0,00 7.433,48
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q3/2022 12,20 0,00 248,75 9,12
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q3/2022 33,50 0,30 1.643,01 6,99
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2022 8,97 0,00 179,40 15,59
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2022 5,63 0,02 448,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2022 33,95 0,00 399,84 8,02
AC4 CTCP ACC - 244 2018 Q4/2018 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2022 24,00 -0,15 81.565,06 6,66
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2022 13,75 -0,10 1.454,25 3,27
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2018 Q4/2018 35,70 0,00 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2022 41,35 0,25 5.582,88
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2022 12,10 0,00 606,92 1,95
ACM CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường 2019 Q3/2022 0,70 0,00 35,70 297,83
ACS CTCP Xây lắp Thương mại 2 2018 Q4/2018 8,80 0,00 40,93 4,13